A32 |
Hàng cá nhân |
36 |
C |
F |
C |
C |
1 |
0 |
AAA |
Hóa chất |
2 |
B |
B |
A |
A |
8 |
3 |
AAM |
Sản xuất thực phẩm |
49 |
D |
C |
C |
C |
4 |
0 |
AAV |
Bất động sản |
42 |
C |
C |
F |
C |
2 |
0 |
ABC |
Viễn thông di động |
2 |
C |
D |
D |
D |
5 |
0 |
ABI |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
3 |
C |
B |
B |
B |
|
2 |
ABR |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
21 |
D |
D |
D |
D |
4 |
0 |
ABS |
Bán lẻ |
24 |
F |
C |
F |
F |
7 |
0 |
ABT |
Sản xuất thực phẩm |
47 |
C |
D |
C |
C |
2 |
0 |
AC4 |
Xây dựng và Vật liệu |
354 |
C |
F |
D |
F |
0 |
0 |
ACB |
Ngân hàng |
9 |
C |
B |
A |
A |
|
3 |
ACC |
Xây dựng và Vật liệu |
64 |
B |
C |
B |
B |
7 |
2 |
ACE |
Xây dựng và Vật liệu |
223 |
B |
D |
D |
C |
0 |
1 |
ACL |
Sản xuất thực phẩm |
12 |
B |
C |
F |
C |
4 |
0 |
ACM |
Khai khoáng |
23 |
F |
C |
B |
C |
7 |
0 |
ACS |
Xây dựng và Vật liệu |
246 |
B |
F |
C |
C |
1 |
0 |
ACV |
Vận tải |
5 |
C |
A |
C |
B |
9 |
3 |
ADC |
Truyền thông |
17 |
A |
B |
D |
B |
7 |
2 |
ADG |
Truyền thông |
30 |
D |
B |
B |
B |
5 |
0 |
ADP |
Xây dựng và Vật liệu |
67 |
A |
C |
C |
B |
8 |
0 |
ADS |
Hàng cá nhân |
28 |
D |
C |
D |
D |
5 |
1 |
AFC |
Lâm nghiệp và Giấy |
17 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
AFX |
Phân phối thực phẩm & dược phẩm |
1 |
D |
C |
C |
C |
6 |
2 |
AG1 |
Hàng cá nhân |
47 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
AGF |
Sản xuất thực phẩm |
18 |
F |
C |
F |
F |
4 |
0 |
AGG |
Bất động sản |
75 |
D |
A |
D |
C |
3 |
0 |
AGM |
Sản xuất thực phẩm |
26 |
B |
B |
C |
B |
4 |
2 |
AGP |
Dược phẩm |
32 |
C |
C |
D |
C |
3 |
0 |
AGR |
Dịch vụ tài chính |
9 |
B |
C |
B |
B |
|
1 |
AGX |
Phân phối thực phẩm & dược phẩm |
3 |
C |
D |
D |
C |
0 |
0 |
ALT |
Truyền thông |
3 |
C |
B |
D |
C |
8 |
0 |
ALV |
Khai khoáng |
40 |
F |
F |
B |
D |
1 |
0 |
AMC |
Khai khoáng |
13 |
C |
C |
D |
C |
6 |
0 |
AMD |
Bất động sản |
72 |
F |
C |
A |
B |
4 |
3 |
AME |
Điện tử & Thiết bị điện |
14 |
F |
C |
C |
C |
3 |
1 |
AMP |
Dược phẩm |
47 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
AMS |
Xây dựng và Vật liệu |
166 |
D |
B |
D |
C |
3 |
2 |
AMV |
Dược phẩm |
14 |
B |
B |
C |
B |
4 |
1 |
ANT |
Sản xuất thực phẩm |
72 |
F |
F |
D |
F |
1 |
0 |
ANV |
Sản xuất thực phẩm |
8 |
A |
A |
B |
A |
4 |
3 |
APC |
Dược phẩm |
6 |
A |
C |
C |
B |
3 |
0 |
APF |
Sản xuất thực phẩm |
25 |
C |
C |
C |
C |
7 |
1 |
APG |
Dịch vụ tài chính |
15 |
D |
C |
A |
B |
|
1 |
API |
Bất động sản |
61 |
D |
C |
C |
C |
4 |
1 |
APL |
Công nghiệp nặng |
35 |
F |
F |
F |
F |
0 |
0 |
APP |
Hóa chất |
53 |
F |
C |
F |
F |
3 |
0 |
APS |
Dịch vụ tài chính |
28 |
D |
D |
B |
C |
|
0 |
APT |
Sản xuất thực phẩm |
102 |
F |
F |
D |
F |
2 |
0 |
AQN |
Hàng cá nhân |
59 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
ARM |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
17 |
F |
C |
F |
F |
3 |
2 |
ART |
Dịch vụ tài chính |
20 |
C |
C |
A |
A |
|
2 |
ASA |
Hàng cá nhân |
46 |
F |
D |
D |
F |
0 |
0 |
ASD |
Xây dựng và Vật liệu |
304 |
D |
F |
C |
D |
0 |
0 |
ASM |
Sản xuất thực phẩm |
2 |
B |
B |
A |
A |
4 |
3 |
ASP |
Nước & Khí đốt |
7 |
C |
C |
C |
C |
5 |
0 |
AST |
Vận tải |
8 |
B |
A |
C |
B |
5 |
0 |
ATA |
Sản xuất thực phẩm |
88 |
F |
C |
D |
D |
2 |
1 |
ATB |
Xây dựng và Vật liệu |
156 |
D |
D |
F |
F |
4 |
0 |
ATD |
Hàng cá nhân |
60 |
D |
F |
F |
F |
0 |
0 |
ATG |
Khai khoáng |
35 |
F |
C |
C |
C |
3 |
0 |
ATS |
Du lịch & Giải trí |
29 |
F |
C |
D |
D |
7 |
0 |
AUM |
Sản xuất thực phẩm |
105 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
AVC |
Sản xuất & Phân phối Điện |
22 |
D |
D |
C |
D |
5 |
0 |
AVF |
Sản xuất thực phẩm |
70 |
F |
F |
F |
F |
3 |
0 |
B82 |
Xây dựng và Vật liệu |
245 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
BAB |
Ngân hàng |
17 |
D |
C |
C |
C |
|
0 |
BAL |
Hàng công nghiệp |
30 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
BAM |
Khai khoáng |
52 |
F |
D |
F |
F |
1 |
0 |
BAX |
Xây dựng và Vật liệu |
22 |
A |
B |
C |
B |
8 |
0 |
BBC |
Sản xuất thực phẩm |
24 |
B |
C |
D |
B |
4 |
0 |
BBM |
Bia và đồ uống |
44 |
B |
C |
D |
C |
6 |
0 |
BBS |
Hàng công nghiệp |
17 |
F |
C |
F |
F |
8 |
0 |
BBT |
Hàng cá nhân |
38 |
F |
D |
C |
F |
0 |
0 |
BCB |
Khai khoáng |
46 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
BCC |
Xây dựng và Vật liệu |
15 |
B |
B |
B |
B |
8 |
2 |
BCE |
Xây dựng và Vật liệu |
39 |
C |
C |
B |
C |
7 |
2 |
BCF |
Sản xuất thực phẩm |
79 |
D |
D |
F |
F |
0 |
0 |
BCG |
Dịch vụ tài chính |
16 |
F |
C |
B |
C |
5 |
2 |
BCM |
Bất động sản |
8 |
D |
C |
C |
C |
5 |
0 |
BCP |
Dược phẩm |
34 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
BDB |
Truyền thông |
15 |
C |
C |
D |
C |
6 |
0 |
BDC |
Xây dựng và Vật liệu |
277 |
D |
F |
D |
F |
1 |
0 |
BDF |
Hàng cá nhân |
54 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
BDG |
Hàng cá nhân |
13 |
A |
C |
B |
A |
5 |
2 |
BDP |
Du lịch & Giải trí |
31 |
C |
C |
F |
D |
8 |
0 |
BDT |
Xây dựng và Vật liệu |
95 |
A |
C |
B |
B |
5 |
2 |
BDW |
Nước & Khí đốt |
31 |
C |
B |
C |
B |
8 |
0 |
BED |
Truyền thông |
13 |
C |
D |
D |
C |
5 |
0 |
BEL |
Hàng hóa giải trí |
5 |
C |
F |
D |
F |
0 |
1 |
BFC |
Hóa chất |
1 |
D |
C |
B |
C |
7 |
3 |
BGW |
Nước & Khí đốt |
72 |
B |
D |
C |
C |
5 |
0 |
BHA |
Xây dựng và Vật liệu |
96 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
BHC |
Xây dựng và Vật liệu |
272 |
F |
C |
F |
F |
3 |
0 |
BHG |
Bia và đồ uống |
46 |
D |
F |
D |
F |
1 |
0 |
BHK |
Bia và đồ uống |
38 |
F |
C |
B |
C |
9 |
0 |
BHN |
Bia và đồ uống |
3 |
C |
C |
C |
C |
9 |
2 |
BHP |
Bia và đồ uống |
28 |
D |
F |
D |
F |
1 |
0 |
BHT |
Xây dựng và Vật liệu |
291 |
F |
C |
F |
F |
2 |
0 |
BHV |
Xây dựng và Vật liệu |
342 |
F |
C |
D |
D |
3 |
0 |
BIC |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
8 |
C |
B |
B |
B |
|
1 |
BID |
Ngân hàng |
1 |
F |
B |
B |
B |
|
3 |
BII |
Bất động sản |
70 |
D |
C |
B |
C |
4 |
0 |
BIO |
Dược phẩm |
46 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
BKC |
Khai khoáng |
28 |
C |
C |
C |
C |
7 |
0 |
BKH |
Sản xuất thực phẩm |
84 |
C |
F |
C |
D |
0 |
0 |
BLF |
Sản xuất thực phẩm |
36 |
C |
C |
D |
C |
7 |
0 |
BLI |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
6 |
F |
C |
D |
C |
|
2 |
BLN |
Du lịch & Giải trí |
55 |
B |
F |
F |
D |
1 |
0 |
BLT |
Sản xuất thực phẩm |
85 |
C |
F |
C |
C |
0 |
1 |
BLU |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
68 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
BLW |
Nước & Khí đốt |
57 |
B |
B |
D |
B |
7 |
1 |
BM9 |
Xây dựng và Vật liệu |
331 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
BMC |
Khai khoáng |
2 |
C |
C |
B |
C |
5 |
0 |
BMD |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
52 |
F |
F |
C |
F |
1 |
1 |
BMF |
Nước & Khí đốt |
72 |
B |
D |
C |
C |
0 |
0 |
BMG |
Hàng cá nhân |
40 |
C |
D |
C |
C |
0 |
0 |
BMI |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
4 |
D |
B |
D |
C |
|
3 |
BMJ |
Khai khoáng |
25 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
BMN |
Xây dựng và Vật liệu |
302 |
B |
F |
D |
D |
0 |
0 |
BMP |
Xây dựng và Vật liệu |
2 |
B |
B |
B |
B |
5 |
3 |
BMS |
Dịch vụ tài chính |
22 |
C |
C |
F |
C |
|
0 |
BMV |
Sản xuất thực phẩm |
69 |
D |
D |
F |
F |
4 |
0 |
BNW |
Nước & Khí đốt |
65 |
C |
C |
F |
C |
7 |
0 |
BOT |
Xây dựng và Vật liệu |
221 |
F |
F |
D |
F |
2 |
0 |
BPC |
Hàng công nghiệp |
10 |
D |
C |
D |
C |
4 |
2 |
BPW |
Nước & Khí đốt |
55 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
BQB |
Bia và đồ uống |
45 |
C |
F |
F |
F |
2 |
0 |
BRC |
Hóa chất |
29 |
B |
C |
D |
C |
7 |
0 |
BRR |
Hóa chất |
31 |
D |
C |
D |
C |
7 |
1 |
BRS |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
27 |
C |
F |
D |
D |
0 |
1 |
BSA |
Xây dựng và Vật liệu |
123 |
B |
B |
B |
B |
8 |
0 |
BSC |
Bán lẻ |
20 |
C |
D |
D |
D |
3 |
0 |
BSD |
Bia và đồ uống |
41 |
F |
D |
D |
F |
0 |
0 |
BSG |
Du lịch & Giải trí |
17 |
F |
C |
C |
D |
8 |
0 |
BSH |
Bia và đồ uống |
21 |
A |
C |
C |
B |
9 |
0 |
BSI |
Dịch vụ tài chính |
10 |
C |
C |
B |
B |
|
0 |
BSL |
Bia và đồ uống |
8 |
C |
B |
D |
C |
8 |
2 |
BSP |
Bia và đồ uống |
13 |
B |
C |
D |
C |
7 |
2 |
BSQ |
Bia và đồ uống |
5 |
D |
C |
C |
C |
8 |
2 |
BSR |
Sản xuất Dầu khí |
2 |
D |
F |
B |
C |
7 |
1 |
BST |
Truyền thông |
22 |
F |
D |
F |
F |
4 |
0 |
BT1 |
Hóa chất |
66 |
D |
F |
D |
F |
1 |
0 |
BT6 |
Xây dựng và Vật liệu |
217 |
F |
C |
D |
D |
3 |
0 |
BTB |
Bia và đồ uống |
24 |
F |
C |
D |
D |
7 |
0 |
BTD |
Xây dựng và Vật liệu |
177 |
C |
F |
C |
C |
1 |
2 |
BTG |
Hàng công nghiệp |
25 |
D |
F |
F |
F |
4 |
0 |
BTH |
Điện tử & Thiết bị điện |
15 |
C |
D |
D |
D |
3 |
0 |
BTN |
Xây dựng và Vật liệu |
265 |
C |
D |
D |
D |
1 |
0 |
BTP |
Sản xuất & Phân phối Điện |
20 |
B |
B |
B |
B |
7 |
1 |
BTR |
Vận tải |
126 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
BTS |
Xây dựng và Vật liệu |
31 |
D |
D |
D |
D |
9 |
1 |
BTT |
Bán lẻ |
5 |
B |
C |
D |
B |
5 |
1 |
BTU |
Xây dựng và Vật liệu |
249 |
B |
F |
F |
D |
1 |
0 |
BTV |
Du lịch & Giải trí |
24 |
F |
C |
D |
F |
5 |
0 |
BTW |
Nước & Khí đốt |
22 |
C |
B |
C |
B |
7 |
1 |
BUD |
Xây dựng và Vật liệu |
301 |
F |
F |
C |
F |
1 |
0 |
BVG |
Kim loại |
39 |
D |
F |
B |
C |
2 |
0 |
BVH |
Bảo hiểm nhân thọ |
1 |
F |
D |
C |
D |
|
3 |
BVN |
Hàng cá nhân |
52 |
F |
D |
D |
F |
1 |
0 |
BVS |
Dịch vụ tài chính |
4 |
C |
B |
D |
B |
|
1 |
BWA |
Nước & Khí đốt |
82 |
B |
D |
F |
D |
0 |
0 |
BWE |
Nước & Khí đốt |
2 |
C |
A |
B |
B |
8 |
4 |
BWS |
Nước & Khí đốt |
10 |
B |
B |
B |
B |
4 |
2 |
BXH |
Hàng công nghiệp |
15 |
D |
C |
F |
F |
7 |
0 |
BXT |
Vận tải |
124 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
C12 |
Xây dựng và Vật liệu |
287 |
D |
F |
C |
D |
1 |
1 |
C21 |
Bất động sản |
46 |
C |
F |
D |
F |
0 |
0 |
C22 |
Sản xuất thực phẩm |
86 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
C32 |
Xây dựng và Vật liệu |
17 |
A |
C |
B |
A |
5 |
2 |
C36 |
Xây dựng và Vật liệu |
347 |
D |
F |
F |
F |
0 |
0 |
C47 |
Xây dựng và Vật liệu |
37 |
D |
C |
F |
F |
7 |
1 |
C4G |
Xây dựng và Vật liệu |
34 |
C |
C |
D |
C |
5 |
1 |
C69 |
Xây dựng và Vật liệu |
133 |
F |
B |
C |
C |
4 |
0 |
C71 |
Xây dựng và Vật liệu |
236 |
D |
F |
B |
C |
1 |
0 |
C92 |
Xây dựng và Vật liệu |
182 |
F |
C |
D |
D |
2 |
0 |
CAB |
Truyền thông |
31 |
F |
C |
F |
F |
1 |
0 |
CAD |
Sản xuất thực phẩm |
62 |
F |
C |
C |
D |
2 |
0 |
CAG |
Vận tải |
69 |
C |
C |
F |
D |
8 |
0 |
CAM |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
32 |
F |
D |
F |
F |
0 |
1 |
CAN |
Sản xuất thực phẩm |
54 |
D |
B |
D |
C |
6 |
1 |
CAP |
Lâm nghiệp và Giấy |
8 |
C |
C |
B |
C |
1 |
1 |
CAT |
Sản xuất thực phẩm |
76 |
C |
F |
C |
D |
0 |
0 |
CAV |
Điện tử & Thiết bị điện |
3 |
C |
B |
C |
B |
4 |
1 |
CBC |
Bia và đồ uống |
47 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
CBI |
Kim loại |
12 |
F |
F |
D |
F |
5 |
0 |
CBS |
Sản xuất thực phẩm |
94 |
F |
D |
D |
F |
1 |
0 |
CC1 |
Xây dựng và Vật liệu |
97 |
C |
F |
D |
D |
1 |
0 |
CC4 |
Xây dựng và Vật liệu |
219 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
CCA |
Sản xuất thực phẩm |
80 |
D |
D |
F |
F |
4 |
0 |
CCH |
Xây dựng và Vật liệu |
346 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
CCI |
Bất động sản |
76 |
C |
C |
B |
B |
5 |
0 |
CCL |
Bất động sản |
19 |
F |
C |
B |
C |
6 |
2 |
CCM |
Xây dựng và Vật liệu |
235 |
B |
F |
D |
C |
1 |
0 |
CCP |
Vận tải |
75 |
D |
F |
B |
C |
4 |
0 |
CCR |
Vận tải |
46 |
C |
B |
D |
C |
8 |
1 |
CCT |
Vận tải |
74 |
D |
C |
F |
F |
8 |
1 |
CCV |
Xây dựng và Vật liệu |
298 |
C |
F |
D |
F |
0 |
0 |
CDC |
Xây dựng và Vật liệu |
29 |
C |
B |
B |
B |
8 |
2 |
CDG |
Xây dựng và Vật liệu |
230 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
CDH |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
66 |
C |
F |
F |
F |
0 |
1 |
CDN |
Vận tải |
12 |
B |
A |
B |
A |
8 |
3 |
CDO |
Xây dựng và Vật liệu |
138 |
D |
C |
D |
D |
5 |
0 |
CDP |
Dược phẩm |
31 |
C |
D |
D |
C |
1 |
0 |
CDR |
Xây dựng và Vật liệu |
319 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
CE1 |
Xây dựng và Vật liệu |
253 |
C |
F |
D |
F |
1 |
0 |
CEC |
Xây dựng và Vật liệu |
336 |
F |
F |
D |
F |
1 |
0 |
CEE |
Xây dựng và Vật liệu |
105 |
F |
D |
F |
F |
2 |
0 |
CEG |
Xây dựng và Vật liệu |
263 |
C |
F |
D |
D |
1 |
0 |
CEN |
Bán lẻ |
19 |
C |
D |
F |
F |
0 |
0 |
CEO |
Bất động sản |
9 |
A |
B |
B |
A |
6 |
5 |
CET |
Hàng cá nhân |
24 |
F |
C |
F |
F |
4 |
0 |
CFC |
Sản xuất thực phẩm |
87 |
D |
D |
F |
F |
2 |
0 |
CFV |
Bia và đồ uống |
40 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
CGV |
Xây dựng và Vật liệu |
256 |
D |
F |
F |
F |
2 |
0 |
CH5 |
Xây dựng và Vật liệu |
254 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
CHC |
Xây dựng và Vật liệu |
306 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
CHP |
Sản xuất & Phân phối Điện |
19 |
F |
C |
F |
D |
5 |
1 |
CHS |
Nước & Khí đốt |
33 |
A |
B |
B |
A |
8 |
1 |
CI5 |
Xây dựng và Vật liệu |
222 |
C |
D |
D |
C |
0 |
1 |
CIA |
Vận tải |
15 |
D |
D |
D |
F |
4 |
0 |
CID |
Xây dựng và Vật liệu |
283 |
C |
C |
F |
C |
6 |
0 |
CIG |
Xây dựng và Vật liệu |
77 |
F |
D |
D |
F |
2 |
0 |
CII |
Xây dựng và Vật liệu |
9 |
D |
C |
C |
C |
5 |
2 |
CIP |
Xây dựng và Vật liệu |
328 |
F |
C |
F |
F |
3 |
0 |
CJC |
Điện tử & Thiết bị điện |
17 |
F |
F |
F |
F |
3 |
0 |
CKA |
Công nghiệp nặng |
22 |
C |
D |
B |
C |
1 |
0 |
CKD |
Công nghiệp nặng |
15 |
F |
D |
D |
F |
5 |
3 |
CKH |
Công nghiệp nặng |
37 |
C |
F |
D |
D |
1 |
0 |
CKV |
Thiết bị và Phần cứng |
13 |
C |
C |
D |
C |
5 |
0 |
CLC |
Thuốc lá |
1 |
B |
B |
C |
B |
6 |
2 |
CLG |
Bất động sản |
103 |
D |
C |
C |
C |
5 |
1 |
CLH |
Xây dựng và Vật liệu |
76 |
B |
B |
C |
B |
9 |
2 |
CLL |
Vận tải |
23 |
B |
D |
D |
C |
5 |
0 |
CLM |
Khai khoáng |
30 |
C |
C |
D |
C |
8 |
1 |
CLW |
Nước & Khí đốt |
5 |
B |
C |
B |
B |
7 |
0 |
CLX |
Bất động sản |
55 |
C |
B |
F |
C |
4 |
1 |
CMC |
Ô tô và phụ tùng |
11 |
F |
C |
C |
D |
6 |
0 |
CMD |
Xây dựng và Vật liệu |
180 |
C |
D |
C |
C |
6 |
0 |
CMF |
Sản xuất thực phẩm |
65 |
D |
D |
D |
D |
1 |
1 |
CMG |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính |
2 |
C |
B |
C |
B |
5 |
3 |
CMI |
Khai khoáng |
31 |
F |
C |
D |
F |
7 |
1 |
CMK |
Công nghiệp nặng |
32 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
CMN |
Sản xuất thực phẩm |
66 |
C |
F |
C |
C |
0 |
0 |
CMP |
Vận tải |
83 |
C |
C |
D |
C |
5 |
1 |
CMS |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
9 |
F |
C |
C |
D |
4 |
1 |
CMT |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính |
10 |
C |
D |
D |
C |
0 |
0 |
CMV |
Bán lẻ |
12 |
D |
C |
B |
C |
2 |
1 |
CMW |
Nước & Khí đốt |
76 |
F |
D |
D |
F |
4 |
0 |
CMX |
Sản xuất thực phẩm |
10 |
B |
B |
D |
B |
7 |
0 |
CNC |
Dược phẩm |
30 |
C |
F |
C |
C |
2 |
0 |
CNG |
Nước & Khí đốt |
8 |
B |
C |
B |
B |
6 |
0 |
CNH |
Vận tải |
70 |
C |
C |
F |
D |
5 |
0 |
CNN |
Xây dựng và Vật liệu |
218 |
F |
F |
D |
F |
0 |
0 |
CNT |
Xây dựng và Vật liệu |
237 |
F |
C |
B |
C |
1 |
1 |
COM |
Bán lẻ |
11 |
C |
F |
C |
D |
3 |
1 |
CPA |
Bia và đồ uống |
25 |
F |
C |
F |
F |
6 |
0 |
CPC |
Hóa chất |
30 |
D |
C |
C |
C |
6 |
0 |
CPH |
Bán lẻ |
22 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
CPI |
Vận tải |
101 |
F |
F |
F |
F |
2 |
0 |
CPW |
Xây dựng và Vật liệu |
278 |
D |
C |
D |
D |
5 |
0 |
CQT |
Xây dựng và Vật liệu |
73 |
C |
B |
F |
C |
8 |
2 |
CRC |
Xây dựng và Vật liệu |
122 |
D |
C |
D |
D |
4 |
0 |
CRE |
Bất động sản |
26 |
B |
B |
D |
B |
4 |
1 |
CSC |
Bất động sản |
49 |
D |
C |
B |
C |
5 |
1 |
CSI |
Dịch vụ tài chính |
26 |
F |
C |
F |
F |
|
0 |
CSM |
Ô tô và phụ tùng |
2 |
F |
C |
C |
C |
9 |
2 |
CSV |
Hóa chất |
8 |
A |
B |
B |
A |
3 |
3 |
CT3 |
Xây dựng và Vật liệu |
243 |
D |
F |
B |
C |
1 |
1 |
CT5 |
Xây dựng và Vật liệu |
358 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
CT6 |
Xây dựng và Vật liệu |
252 |
C |
C |
F |
D |
5 |
0 |
CTA |
Xây dựng và Vật liệu |
365 |
F |
D |
F |
F |
1 |
0 |
CTB |
Công nghiệp nặng |
4 |
F |
B |
B |
B |
3 |
2 |
CTC |
Du lịch & Giải trí |
23 |
F |
C |
C |
C |
5 |
0 |
CTD |
Xây dựng và Vật liệu |
62 |
C |
C |
B |
C |
2 |
1 |
CTF |
Ô tô và phụ tùng |
9 |
F |
D |
B |
C |
3 |
1 |
CTG |
Ngân hàng |
7 |
D |
B |
B |
B |
|
3 |
CTI |
Xây dựng và Vật liệu |
52 |
D |
C |
B |
C |
3 |
2 |
CTN |
Xây dựng và Vật liệu |
364 |
F |
D |
F |
F |
1 |
0 |
CTP |
Bia và đồ uống |
18 |
F |
D |
C |
D |
3 |
0 |
CTR |
Xây dựng và Vật liệu |
40 |
C |
B |
A |
A |
7 |
4 |
CTS |
Dịch vụ tài chính |
6 |
B |
B |
C |
B |
|
2 |
CTT |
Công nghiệp nặng |
7 |
D |
B |
D |
C |
7 |
1 |
CTW |
Nước & Khí đốt |
30 |
B |
C |
F |
C |
9 |
0 |
CTX |
Xây dựng và Vật liệu |
66 |
C |
C |
D |
C |
6 |
2 |
CVC |
Điện tử & Thiết bị điện |
23 |
D |
F |
F |
F |
0 |
0 |
CVH |
Nước & Khí đốt |
97 |
D |
F |
F |
F |
7 |
0 |
CVN |
Xây dựng và Vật liệu |
233 |
C |
C |
C |
C |
6 |
0 |
CVT |
Xây dựng và Vật liệu |
16 |
B |
C |
B |
B |
7 |
2 |
CX8 |
Xây dựng và Vật liệu |
172 |
F |
D |
F |
F |
2 |
0 |
CXH |
Du lịch & Giải trí |
56 |
D |
F |
D |
F |
1 |
0 |
CYC |
Xây dựng và Vật liệu |
262 |
F |
C |
D |
D |
3 |
0 |
D11 |
Bất động sản |
54 |
B |
C |
D |
C |
6 |
1 |
D2D |
Bất động sản |
4 |
A |
A |
B |
A |
7 |
4 |
DAC |
Xây dựng và Vật liệu |
312 |
F |
C |
F |
F |
6 |
0 |
DAD |
Truyền thông |
10 |
B |
B |
C |
B |
5 |
0 |
DAE |
Truyền thông |
9 |
B |
D |
B |
B |
3 |
0 |
DAG |
Hóa chất |
15 |
B |
B |
D |
C |
4 |
2 |
DAH |
Du lịch & Giải trí |
14 |
F |
C |
B |
C |
7 |
1 |
DAP |
Hàng công nghiệp |
19 |
C |
D |
F |
D |
1 |
0 |
DAR |
Du lịch & Giải trí |
43 |
B |
F |
D |
C |
0 |
0 |
DAS |
Công nghiệp nặng |
31 |
F |
F |
B |
C |
2 |
0 |
DAT |
Sản xuất thực phẩm |
55 |
D |
C |
B |
B |
6 |
2 |
DBC |
Sản xuất thực phẩm |
11 |
B |
B |
B |
B |
5 |
3 |
DBD |
Dược phẩm |
8 |
C |
C |
D |
C |
3 |
1 |
DBH |
Du lịch & Giải trí |
59 |
F |
C |
D |
F |
1 |
0 |
DBM |
Dược phẩm |
41 |
C |
D |
C |
C |
0 |
0 |
DBT |
Dược phẩm |
23 |
C |
D |
F |
D |
3 |
0 |
DBW |
Nước & Khí đốt |
47 |
D |
C |
F |
D |
8 |
0 |
DC1 |
Xây dựng và Vật liệu |
288 |
C |
D |
B |
C |
1 |
0 |
DC2 |
Xây dựng và Vật liệu |
231 |
C |
C |
F |
D |
6 |
0 |
DC4 |
Xây dựng và Vật liệu |
47 |
D |
B |
D |
C |
4 |
1 |
DCD |
Du lịch & Giải trí |
35 |
C |
D |
C |
C |
1 |
0 |
DCF |
Xây dựng và Vật liệu |
224 |
D |
F |
D |
F |
2 |
0 |
DCG |
Hàng cá nhân |
35 |
B |
D |
D |
C |
0 |
0 |
DCH |
Bất động sản |
118 |
D |
F |
D |
F |
0 |
0 |
DCI |
Hóa chất |
61 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
DCL |
Dược phẩm |
12 |
D |
C |
B |
C |
7 |
1 |
DCM |
Hóa chất |
11 |
C |
C |
B |
B |
6 |
5 |
DCR |
Xây dựng và Vật liệu |
350 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
DCS |
Hàng gia dụng |
5 |
F |
B |
D |
C |
5 |
1 |
DCT |
Xây dựng và Vật liệu |
199 |
C |
C |
D |
C |
8 |
0 |
DDG |
Nước & Khí đốt |
4 |
F |
C |
B |
B |
4 |
0 |
DDH |
Vận tải |
116 |
D |
F |
D |
F |
1 |
0 |
DDM |
Vận tải |
53 |
F |
C |
D |
D |
7 |
0 |
DDN |
Dược phẩm |
16 |
D |
F |
C |
D |
6 |
0 |
DDV |
Hóa chất |
20 |
F |
F |
C |
F |
3 |
1 |
DFC |
Kim loại |
33 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
DFS |
Sản xuất thực phẩm |
78 |
C |
F |
F |
F |
3 |
0 |
DGC |
Hóa chất |
4 |
B |
C |
C |
B |
4 |
2 |
DGT |
Xây dựng và Vật liệu |
209 |
F |
F |
D |
F |
2 |
0 |
DGW |
Bán lẻ |
4 |
C |
A |
A |
A |
6 |
6 |
DHA |
Xây dựng và Vật liệu |
46 |
B |
B |
C |
B |
5 |
2 |
DHB |
Hóa chất |
21 |
F |
F |
F |
F |
3 |
1 |
DHC |
Lâm nghiệp và Giấy |
1 |
F |
B |
B |
B |
7 |
3 |
DHD |
Dược phẩm |
39 |
C |
D |
D |
C |
1 |
0 |
DHG |
Dược phẩm |
1 |
C |
C |
B |
B |
5 |
3 |
DHM |
Khai khoáng |
9 |
D |
D |
B |
C |
8 |
0 |
DHN |
Dược phẩm |
43 |
B |
C |
C |
B |
4 |
0 |
DHP |
Điện tử & Thiết bị điện |
12 |
C |
D |
C |
C |
5 |
0 |
DHT |
Dược phẩm |
10 |
D |
B |
D |
C |
5 |
2 |
DIC |
Xây dựng và Vật liệu |
35 |
D |
C |
B |
C |
6 |
2 |
DID |
Xây dựng và Vật liệu |
135 |
F |
C |
F |
F |
4 |
0 |
DIG |
Bất động sản |
38 |
C |
A |
B |
A |
4 |
4 |
DIH |
Xây dựng và Vật liệu |
158 |
D |
F |
F |
F |
3 |
0 |
DKH |
Vận tải |
122 |
F |
D |
F |
F |
1 |
0 |
DKP |
Dược phẩm |
49 |
D |
D |
F |
F |
1 |
0 |
DL1 |
Vận tải |
63 |
F |
C |
C |
D |
7 |
0 |
DLD |
Du lịch & Giải trí |
32 |
F |
F |
D |
F |
3 |
0 |
DLG |
Lâm nghiệp và Giấy |
2 |
B |
B |
A |
A |
7 |
4 |
DLR |
Bất động sản |
90 |
F |
C |
F |
F |
7 |
0 |
DLT |
Du lịch & Giải trí |
33 |
C |
F |
C |
C |
0 |
0 |
DM7 |
Hàng cá nhân |
39 |
A |
B |
D |
B |
8 |
0 |
DMC |
Dược phẩm |
17 |
B |
B |
F |
B |
4 |
3 |
DNA |
Nước & Khí đốt |
18 |
D |
C |
F |
D |
8 |
1 |
DNB |
Truyền thông |
44 |
F |
D |
F |
F |
0 |
0 |
DNC |
Sản xuất & Phân phối Điện |
31 |
C |
B |
B |
B |
7 |
1 |
DND |
Xây dựng và Vật liệu |
179 |
D |
D |
D |
F |
1 |
0 |
DNE |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
34 |
D |
D |
C |
C |
0 |
2 |
DNH |
Sản xuất & Phân phối Điện |
11 |
D |
D |
C |
C |
3 |
0 |
DNL |
Vận tải |
96 |
C |
D |
F |
F |
1 |
0 |
DNM |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế |
3 |
C |
C |
C |
C |
6 |
0 |
DNN |
Nước & Khí đốt |
42 |
A |
B |
D |
B |
7 |
2 |
DNP |
Xây dựng và Vật liệu |
65 |
D |
B |
B |
B |
4 |
2 |
DNR |
Vận tải |
110 |
F |
F |
F |
F |
0 |
0 |
DNS |
Kim loại |
31 |
F |
F |
D |
F |
3 |
0 |
DNW |
Nước & Khí đốt |
21 |
C |
B |
D |
C |
8 |
2 |
DNY |
Kim loại |
25 |
F |
D |
D |
F |
2 |
0 |
DOC |
Hóa chất |
67 |
F |
F |
D |
F |
0 |
0 |
DOP |
Vận tải |
97 |
C |
F |
B |
C |
1 |
0 |
DP1 |
Dược phẩm |
25 |
D |
C |
B |
C |
7 |
0 |
DP2 |
Dược phẩm |
37 |
F |
F |
F |
F |
5 |
0 |
DP3 |
Dược phẩm |
7 |
B |
B |
B |
B |
5 |
0 |
DPC |
Hàng công nghiệp |
9 |
C |
B |
D |
C |
6 |
0 |
DPG |
Xây dựng và Vật liệu |
6 |
C |
A |
B |
A |
9 |
4 |
DPH |
Dược phẩm |
42 |
C |
F |
B |
C |
0 |
1 |
DPM |
Hóa chất |
9 |
C |
C |
B |
B |
4 |
4 |
DPP |
Dược phẩm |
36 |
D |
F |
D |
F |
5 |
0 |
DPR |
Hóa chất |
5 |
B |
D |
B |
B |
6 |
2 |
DPS |
Kim loại |
38 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
DQC |
Hàng gia dụng |
4 |
C |
C |
C |
C |
5 |
0 |
DRC |
Ô tô và phụ tùng |
3 |
D |
C |
B |
B |
9 |
3 |
DRG |
Hóa chất |
50 |
D |
D |
F |
F |
6 |
0 |
DRH |
Bất động sản |
12 |
D |
C |
A |
B |
6 |
3 |
DRI |
Hóa chất |
19 |
C |
D |
C |
C |
7 |
0 |
DRL |
Sản xuất & Phân phối Điện |
16 |
B |
B |
D |
B |
6 |
0 |
DS3 |
Vận tải |
36 |
C |
B |
B |
B |
5 |
2 |
DSC |
Dịch vụ tài chính |
30 |
C |
F |
D |
D |
|
0 |
DSG |
Xây dựng và Vật liệu |
215 |
F |
C |
D |
D |
2 |
0 |
DSN |
Du lịch & Giải trí |
10 |
A |
C |
D |
B |
3 |
1 |
DSP |
Du lịch & Giải trí |
12 |
C |
F |
F |
F |
3 |
0 |
DSS |
Xây dựng và Vật liệu |
352 |
C |
F |
B |
C |
0 |
0 |
DST |
Truyền thông |
16 |
F |
C |
C |
C |
4 |
1 |
DSV |
Vận tải |
118 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
DT4 |
Vận tải |
119 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
DTA |
Bất động sản |
79 |
F |
C |
F |
F |
5 |
0 |
DTB |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
53 |
C |
D |
F |
F |
0 |
1 |
DTC |
Xây dựng và Vật liệu |
106 |
D |
C |
D |
C |
5 |
0 |
DTD |
Xây dựng và Vật liệu |
170 |
B |
B |
B |
B |
5 |
1 |
DTG |
Dược phẩm |
35 |
C |
F |
D |
F |
1 |
0 |
DTI |
Du lịch & Giải trí |
39 |
F |
D |
F |
F |
0 |
0 |
DTK |
Xây dựng và Vật liệu |
78 |
D |
D |
D |
D |
6 |
0 |
DTL |
Kim loại |
19 |
F |
D |
D |
F |
1 |
0 |
DTN |
Hàng cá nhân |
37 |
F |
F |
D |
F |
0 |
0 |
DTT |
Hóa chất |
36 |
D |
B |
C |
C |
9 |
0 |
DTV |
Sản xuất & Phân phối Điện |
38 |
C |
D |
B |
C |
0 |
0 |
DUS |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
35 |
B |
D |
F |
D |
0 |
1 |
DVC |
Vận tải |
80 |
C |
D |
F |
D |
1 |
0 |
DVN |
Dược phẩm |
13 |
C |
C |
B |
B |
6 |
2 |
DVP |
Vận tải |
9 |
A |
C |
B |
A |
6 |
2 |
DVW |
Xây dựng và Vật liệu |
257 |
C |
F |
D |
D |
1 |
0 |
DWS |
Nước & Khí đốt |
60 |
C |
C |
F |
D |
7 |
0 |
DX2 |
Xây dựng và Vật liệu |
341 |
F |
F |
F |
F |
0 |
0 |
DXG |
Bất động sản |
41 |
B |
B |
B |
B |
3 |
4 |
DXL |
Du lịch & Giải trí |
47 |
F |
D |
F |
F |
2 |
0 |
DXP |
Vận tải |
40 |
B |
B |
B |
B |
6 |
1 |
DXV |
Xây dựng và Vật liệu |
151 |
C |
C |
D |
C |
5 |
0 |
DZM |
Công nghiệp nặng |
13 |
F |
B |
C |
C |
9 |
0 |
E12 |
Xây dựng và Vật liệu |
342 |
F |
F |
F |
F |
0 |
0 |
E1VFVN30 |
Quỹ đầu tư |
1 |
F |
D |
B |
C |
|
3 |
E29 |
Xây dựng và Vật liệu |
344 |
F |
F |
F |
F |
0 |
0 |
EAD |
Sản xuất & Phân phối Điện |
36 |
B |
F |
B |
C |
4 |
0 |
EBA |
Sản xuất & Phân phối Điện |
40 |
F |
D |
D |
F |
4 |
0 |
EBS |
Truyền thông |
5 |
B |
C |
C |
C |
5 |
0 |
ECI |
Truyền thông |
11 |
C |
A |
D |
B |
5 |
0 |
EFI |
Bất động sản |
116 |
D |
D |
F |
F |
1 |
0 |
EIB |
Ngân hàng |
4 |
C |
B |
B |
B |
|
0 |
EIC |
Xây dựng và Vật liệu |
184 |
C |
C |
C |
C |
6 |
0 |
EID |
Truyền thông |
2 |
B |
C |
C |
B |
8 |
1 |
EIN |
Bất động sản |
78 |
F |
C |
C |
C |
7 |
0 |
ELC |
Thiết bị và Phần cứng |
3 |
D |
C |
B |
C |
8 |
1 |
EMC |
Điện tử & Thiết bị điện |
9 |
D |
C |
D |
D |
6 |
0 |
EME |
Điện tử & Thiết bị điện |
22 |
D |
D |
D |
D |
0 |
0 |
EMG |
Điện tử & Thiết bị điện |
25 |
D |
F |
D |
F |
0 |
0 |
EMS |
Vận tải |
78 |
D |
D |
C |
D |
0 |
0 |
EPC |
Bia và đồ uống |
39 |
D |
F |
F |
F |
1 |
1 |
EPH |
Truyền thông |
34 |
C |
F |
B |
C |
0 |
0 |
EVE |
Hàng cá nhân |
8 |
A |
C |
B |
B |
5 |
1 |
EVF |
Dịch vụ tài chính |
12 |
D |
C |
B |
B |
|
2 |
EVG |
Xây dựng và Vật liệu |
41 |
F |
B |
C |
C |
3 |
3 |
EVS |
Dịch vụ tài chính |
27 |
C |
D |
D |
D |
|
0 |
FBA |
Hàng gia dụng |
11 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
FBC |
Công nghiệp nặng |
26 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
FCC |
Bia và đồ uống |
47 |
C |
D |
F |
F |
2 |
0 |
FCM |
Xây dựng và Vật liệu |
44 |
B |
C |
C |
C |
8 |
1 |
FCN |
Xây dựng và Vật liệu |
19 |
C |
C |
B |
B |
3 |
2 |
FCS |
Sản xuất thực phẩm |
51 |
F |
D |
F |
F |
5 |
0 |
FDC |
Bất động sản |
66 |
F |
D |
F |
F |
7 |
0 |
FDG |
Sản xuất thực phẩm |
64 |
F |
D |
C |
D |
2 |
0 |
FDT |
Du lịch & Giải trí |
30 |
F |
F |
D |
F |
0 |
0 |
FGL |
Bia và đồ uống |
20 |
F |
F |
D |
F |
3 |
0 |
FHN |
Phân phối thực phẩm & dược phẩm |
4 |
F |
F |
F |
F |
0 |
0 |
FHS |
Truyền thông |
29 |
D |
F |
F |
F |
0 |
0 |
FIC |
Xây dựng và Vật liệu |
232 |
F |
F |
F |
F |
2 |
0 |
FID |
Bất động sản |
81 |
F |
C |
F |
F |
5 |
0 |
FIR |
Bất động sản |
86 |
C |
F |
B |
C |
1 |
0 |
FIT |
Dịch vụ tài chính |
35 |
D |
C |
A |
B |
5 |
2 |
FLC |
Bất động sản |
24 |
D |
C |
B |
B |
6 |
2 |
FMC |
Sản xuất thực phẩm |
6 |
A |
B |
B |
A |
7 |
0 |
FOC |
Truyền thông |
1 |
B |
B |
C |
B |
4 |
1 |
FOX |
Viễn thông cố định |
2 |
D |
A |
B |
B |
6 |
3 |
FPT |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính |
1 |
D |
B |
B |
B |
7 |
3 |
FRC |
Lâm nghiệp và Giấy |
16 |
B |
F |
D |
C |
0 |
0 |
FRM |
Lâm nghiệp và Giấy |
14 |
D |
F |
D |
F |
0 |
0 |
FRT |
Bán lẻ |
6 |
D |
C |
B |
C |
1 |
1 |
FSO |
Công nghiệp nặng |
28 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
FT1 |
Công nghiệp nặng |
20 |
C |
F |
D |
D |
1 |
0 |
FTI |
Ô tô và phụ tùng |
15 |
C |
D |
F |
F |
2 |
0 |
FTM |
Hàng cá nhân |
23 |
F |
D |
B |
C |
3 |
2 |
FTS |
Dịch vụ tài chính |
8 |
C |
C |
B |
B |
|
0 |
FUCTVGF1 |
Quỹ đầu tư |
4 |
F |
F |
F |
F |
|
0 |
FUCTVGF2 |
Quỹ đầu tư |
3 |
F |
F |
D |
F |
|
0 |
FUCVREIT |
Quỹ đầu tư |
5 |
F |
F |
B |
F |
|
1 |
FUESSV50 |
Quỹ đầu tư |
2 |
F |
D |
B |
F |
|
3 |
G20 |
Hàng cá nhân |
48 |
F |
D |
D |
F |
2 |
0 |
G36 |
Xây dựng và Vật liệu |
57 |
C |
B |
B |
B |
6 |
1 |
GAB |
Xây dựng và Vật liệu |
181 |
F |
B |
A |
B |
8 |
0 |
GAS |
Nước & Khí đốt |
3 |
C |
B |
B |
B |
8 |
2 |
GCB |
Nước & Khí đốt |
94 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
GDT |
Hàng gia dụng |
3 |
A |
C |
C |
B |
2 |
0 |
GDW |
Nước & Khí đốt |
19 |
B |
C |
D |
C |
9 |
0 |
GEG |
Sản xuất & Phân phối Điện |
5 |
F |
A |
B |
B |
3 |
2 |
GER |
Hóa chất |
64 |
D |
F |
F |
F |
0 |
0 |
GEX |
Điện tử & Thiết bị điện |
1 |
C |
B |
B |
B |
5 |
1 |
GGG |
Ô tô và phụ tùng |
13 |
F |
D |
D |
F |
2 |
0 |
GGS |
Sản xuất thực phẩm |
102 |
F |
F |
F |
F |
2 |
0 |
GHC |
Sản xuất & Phân phối Điện |
17 |
C |
C |
C |
C |
4 |
0 |
GIL |
Hàng cá nhân |
9 |
B |
B |
C |
B |
5 |
2 |
GKM |
Xây dựng và Vật liệu |
163 |
C |
C |
B |
B |
2 |
0 |
GLC |
Khai khoáng |
32 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
GLT |
Hàng hóa giải trí |
1 |
C |
C |
C |
C |
5 |
1 |
GLW |
Nước & Khí đốt |
63 |
F |
C |
F |
F |
8 |
0 |
GMC |
Hàng cá nhân |
11 |
B |
C |
C |
B |
7 |
1 |
GMD |
Vận tải |
1 |
C |
C |
B |
B |
6 |
3 |
GMX |
Xây dựng và Vật liệu |
110 |
A |
B |
F |
B |
7 |
1 |
GND |
Xây dựng và Vật liệu |
200 |
B |
D |
C |
C |
0 |
1 |
GQN |
Sản xuất thực phẩm |
108 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
GSM |
Xây dựng và Vật liệu |
72 |
C |
F |
F |
F |
7 |
0 |
GSP |
Vận tải |
24 |
B |
C |
C |
C |
5 |
0 |
GTA |
Lâm nghiệp và Giấy |
7 |
C |
B |
C |
B |
4 |
1 |
GTD |
Hàng cá nhân |
62 |
F |
F |
D |
F |
2 |
0 |
GTH |
Xây dựng và Vật liệu |
290 |
F |
F |
C |
F |
0 |
0 |
GTK |
Hàng cá nhân |
67 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
GTN |
Sản xuất thực phẩm |
4 |
B |
C |
B |
B |
6 |
3 |
GTS |
Xây dựng và Vật liệu |
74 |
C |
B |
D |
C |
6 |
2 |
GTT |
Du lịch & Giải trí |
40 |
F |
D |
C |
F |
3 |
1 |
GVR |
Hóa chất |
12 |
B |
A |
B |
A |
9 |
2 |
GVT |
Lâm nghiệp và Giấy |
12 |
C |
F |
B |
C |
1 |
0 |
H11 |
Xây dựng và Vật liệu |
322 |
F |
F |
D |
F |
0 |
0 |
HAB |
Truyền thông |
37 |
D |
F |
F |
F |
0 |
0 |
HAC |
Dịch vụ tài chính |
39 |
F |
C |
B |
B |
|
0 |
HAD |
Bia và đồ uống |
15 |
B |
C |
F |
C |
8 |
0 |
HAF |
Sản xuất thực phẩm |
56 |
D |
C |
D |
D |
5 |
1 |
HAG |
Sản xuất thực phẩm |
32 |
F |
C |
B |
C |
5 |
2 |
HAH |
Vận tải |
11 |
B |
C |
A |
A |
4 |
2 |
HAI |
Hóa chất |
27 |
C |
C |
A |
B |
8 |
1 |
HAM |
Xây dựng và Vật liệu |
220 |
C |
F |
B |
C |
1 |
0 |
HAN |
Xây dựng và Vật liệu |
143 |
C |
F |
D |
D |
1 |
0 |
HAP |
Lâm nghiệp và Giấy |
4 |
D |
C |
D |
D |
6 |
0 |
HAR |
Bất động sản |
52 |
F |
C |
B |
C |
8 |
1 |
HAS |
Xây dựng và Vật liệu |
127 |
F |
C |
D |
D |
6 |
0 |
HAT |
Bia và đồ uống |
14 |
C |
C |
C |
C |
3 |
2 |
HAV |
Bia và đồ uống |
42 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
HAX |
Ô tô và phụ tùng |
5 |
D |
C |
C |
C |
5 |
1 |
HBC |
Xây dựng và Vật liệu |
71 |
C |
C |
A |
A |
3 |
3 |
HBD |
Hàng công nghiệp |
24 |
F |
D |
C |
D |
0 |
0 |
HBE |
Truyền thông |
23 |
C |
C |
C |
C |
7 |
0 |
HBH |
Bia và đồ uống |
12 |
C |
C |
F |
D |
8 |
0 |
HBS |
Dịch vụ tài chính |
36 |
C |
B |
D |
C |
|
0 |
HBW |
Nước & Khí đốt |
84 |
C |
F |
D |
F |
0 |
0 |
HC1 |
Xây dựng và Vật liệu |
207 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
HC3 |
Xây dựng và Vật liệu |
90 |
C |
C |
B |
C |
6 |
0 |
HCB |
Hàng cá nhân |
51 |
C |
F |
C |
C |
1 |
0 |
HCC |
Xây dựng và Vật liệu |
109 |
D |
C |
C |
C |
5 |
1 |
HCD |
Hóa chất |
42 |
F |
D |
B |
C |
6 |
2 |
HCI |
Xây dựng và Vật liệu |
258 |
F |
D |
D |
F |
2 |
0 |
HCM |
Dịch vụ tài chính |
11 |
F |
B |
C |
C |
|
2 |
HCS |
Vận tải |
108 |
F |
F |
D |
F |
0 |
0 |
HCT |
Vận tải |
76 |
C |
C |
F |
C |
5 |
0 |
HD2 |
Bất động sản |
98 |
C |
D |
C |
C |
0 |
0 |
HD3 |
Bất động sản |
123 |
F |
D |
D |
F |
1 |
0 |
HD8 |
Bất động sản |
113 |
C |
F |
C |
C |
0 |
0 |
HDA |
Xây dựng và Vật liệu |
47 |
A |
B |
F |
B |
4 |
0 |
HDB |
Ngân hàng |
11 |
B |
A |
B |
A |
|
1 |
HDC |
Bất động sản |
60 |
D |
A |
A |
B |
5 |
4 |
HDG |
Bất động sản |
7 |
B |
A |
B |
A |
6 |
2 |
HDM |
Hàng cá nhân |
33 |
C |
D |
F |
D |
1 |
2 |
HDO |
Hàng công nghiệp |
18 |
F |
C |
F |
F |
3 |
0 |
HDP |
Dược phẩm |
38 |
D |
F |
B |
C |
1 |
0 |
HDW |
Nước & Khí đốt |
17 |
C |
C |
D |
C |
7 |
1 |
HEC |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
55 |
C |
F |
C |
C |
1 |
0 |
HEJ |
Xây dựng và Vật liệu |
214 |
D |
D |
C |
C |
0 |
1 |
HEM |
Điện tử & Thiết bị điện |
8 |
D |
D |
C |
C |
2 |
0 |
HEP |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
45 |
F |
F |
F |
F |
1 |
1 |
HES |
Du lịch & Giải trí |
34 |
C |
D |
C |
C |
0 |
1 |
HEV |
Truyền thông |
26 |
B |
C |
F |
C |
6 |
0 |
HFB |
Xây dựng và Vật liệu |
247 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
HFC |
Nước & Khí đốt |
95 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
HFS |
Hàng cá nhân |
55 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
HFT |
Dịch vụ tài chính |
18 |
C |
C |
D |
C |
|
0 |
HFX |
Bán lẻ |
25 |
F |
F |
F |
F |
2 |
0 |
HGA |
Sản xuất thực phẩm |
100 |
F |
F |
F |
F |
0 |
0 |
HGM |
Khai khoáng |
15 |
C |
F |
F |
F |
4 |
0 |
HGW |
Nước & Khí đốt |
46 |
C |
C |
D |
C |
7 |
0 |
HHC |
Sản xuất thực phẩm |
57 |
F |
D |
D |
F |
3 |
0 |
HHG |
Du lịch & Giải trí |
20 |
D |
D |
D |
D |
6 |
0 |
HHN |
Vận tải |
117 |
D |
F |
C |
D |
0 |
0 |
HHP |
Lâm nghiệp và Giấy |
13 |
D |
B |
B |
B |
4 |
0 |
HHR |
Vận tải |
94 |
C |
F |
D |
F |
0 |
0 |
HHS |
Ô tô và phụ tùng |
6 |
A |
B |
A |
A |
5 |
1 |
HHV |
Xây dựng và Vật liệu |
259 |
F |
C |
B |
C |
3 |
0 |
HID |
Xây dựng và Vật liệu |
68 |
D |
C |
B |
C |
4 |
1 |
HIG |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính |
5 |
C |
C |
C |
C |
6 |
0 |
HII |
Hóa chất |
17 |
D |
C |
B |
B |
5 |
0 |
HIZ |
Bất động sản |
100 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
HJC |
Thuốc lá |
3 |
C |
C |
C |
C |
9 |
0 |
HJS |
Sản xuất & Phân phối Điện |
23 |
F |
C |
C |
C |
8 |
0 |
HKB |
Sản xuất thực phẩm |
43 |
F |
C |
C |
C |
6 |
1 |
HKP |
Hàng công nghiệp |
27 |
F |
F |
F |
F |
1 |
2 |
HKT |
Bia và đồ uống |
22 |
D |
D |
C |
D |
6 |
0 |
HLA |
Kim loại |
18 |
F |
F |
C |
F |
4 |
0 |
HLB |
Bia và đồ uống |
23 |
C |
D |
D |
D |
0 |
0 |
HLC |
Khai khoáng |
11 |
C |
C |
C |
C |
8 |
1 |
HLD |
Bất động sản |
65 |
B |
B |
B |
B |
8 |
1 |
HLE |
Xây dựng và Vật liệu |
296 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
HLG |
Thuốc lá |
2 |
D |
C |
F |
F |
4 |
0 |
HLR |
Vận tải |
124 |
C |
D |
F |
F |
0 |
0 |
HLS |
Điện tử & Thiết bị điện |
20 |
D |
F |
B |
C |
0 |
0 |
HLT |
Hàng cá nhân |
67 |
F |
F |
D |
F |
1 |
0 |
HLY |
Xây dựng và Vật liệu |
154 |
F |
C |
F |
F |
8 |
0 |
HMC |
Kim loại |
3 |
D |
C |
D |
D |
5 |
2 |
HMG |
Kim loại |
40 |
F |
F |
F |
F |
0 |
0 |
HMH |
Vận tải |
35 |
B |
C |
D |
C |
7 |
0 |
HMS |
Xây dựng và Vật liệu |
211 |
B |
F |
D |
D |
0 |
2 |
HNA |
Sản xuất & Phân phối Điện |
21 |
D |
F |
C |
D |
5 |
0 |
HNB |
Vận tải |
82 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
HND |
Sản xuất & Phân phối Điện |
8 |
C |
B |
B |
B |
8 |
2 |
HNE |
Hàng hóa giải trí |
6 |
C |
F |
D |
F |
1 |
0 |
HNF |
Sản xuất thực phẩm |
45 |
F |
C |
F |
D |
4 |
1 |
HNG |
Sản xuất thực phẩm |
16 |
F |
D |
B |
D |
2 |
2 |
HNI |
Hàng cá nhân |
31 |
A |
D |
D |
C |
0 |
0 |
HNM |
Sản xuất thực phẩm |
63 |
F |
D |
F |
F |
6 |
0 |
HNP |
Hóa chất |
51 |
F |
C |
C |
C |
8 |
0 |
HNR |
Bia và đồ uống |
32 |
C |
C |
F |
D |
5 |
0 |
HNT |
Du lịch & Giải trí |
53 |
D |
F |
C |
D |
1 |
0 |
HOM |
Xây dựng và Vật liệu |
53 |
D |
C |
F |
F |
7 |
1 |
HOT |
Du lịch & Giải trí |
16 |
B |
F |
D |
D |
5 |
0 |
HPB |
Hàng công nghiệp |
20 |
B |
F |
D |
D |
1 |
0 |
HPD |
Xây dựng và Vật liệu |
205 |
B |
D |
F |
D |
6 |
0 |
HPG |
Kim loại |
1 |
D |
C |
B |
B |
4 |
3 |
HPH |
Hóa chất |
56 |
B |
F |
D |
D |
1 |
0 |
HPI |
Bất động sản |
51 |
B |
C |
C |
C |
8 |
0 |
HPM |
Khai khoáng |
22 |
F |
D |
D |
F |
2 |
0 |
HPP |
Xây dựng và Vật liệu |
216 |
B |
D |
B |
C |
1 |
0 |
HPT |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính |
11 |
C |
F |
C |
C |
1 |
0 |
HPU |
Hàng cá nhân |
66 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
HPW |
Nước & Khí đốt |
11 |
B |
B |
B |
B |
5 |
2 |
HPX |
Bất động sản |
35 |
D |
B |
A |
B |
5 |
2 |
HQC |
Bất động sản |
20 |
C |
C |
A |
B |
7 |
2 |
HRB |
Bất động sản |
111 |
C |
F |
F |
F |
5 |
0 |
HRC |
Hóa chất |
28 |
F |
D |
D |
F |
6 |
0 |
HRT |
Du lịch & Giải trí |
18 |
C |
C |
D |
C |
5 |
1 |
HSA |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
29 |
D |
D |
F |
F |
2 |
1 |
HSG |
Kim loại |
2 |
F |
C |
A |
B |
5 |
2 |
HSI |
Hóa chất |
57 |
D |
D |
C |
C |
1 |
0 |
HSL |
Sản xuất thực phẩm |
23 |
B |
B |
C |
B |
6 |
2 |
HSM |
Hàng cá nhân |
16 |
F |
F |
D |
F |
3 |
0 |
HT1 |
Xây dựng và Vật liệu |
11 |
C |
B |
B |
B |
8 |
2 |
HTC |
Nước & Khí đốt |
41 |
C |
C |
C |
C |
6 |
1 |
HTE |
Sản xuất & Phân phối Điện |
35 |
D |
C |
C |
C |
5 |
2 |
HTG |
Hàng cá nhân |
14 |
C |
C |
D |
C |
8 |
2 |
HTI |
Xây dựng và Vật liệu |
50 |
A |
C |
B |
A |
5 |
0 |
HTK |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
65 |
F |
F |
F |
F |
1 |
1 |
HTL |
Ô tô và phụ tùng |
8 |
F |
C |
D |
D |
8 |
0 |
HTM |
Bán lẻ |
3 |
D |
B |
C |
B |
6 |
0 |
HTN |
Bất động sản |
22 |
C |
A |
B |
A |
4 |
0 |
HTP |
Truyền thông |
18 |
F |
C |
D |
D |
5 |
0 |
HTR |
Vận tải |
103 |
D |
F |
F |
F |
0 |
0 |
HTT |
Bán lẻ |
13 |
F |
D |
F |
F |
6 |
0 |
HTU |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
14 |
C |
C |
D |
C |
9 |
1 |
HTV |
Vận tải |
44 |
A |
B |
B |
A |
4 |
1 |
HTW |
Nước & Khí đốt |
53 |
C |
C |
F |
C |
8 |
0 |
HU1 |
Xây dựng và Vật liệu |
208 |
D |
C |
B |
C |
5 |
2 |
HU3 |
Xây dựng và Vật liệu |
91 |
B |
C |
C |
B |
5 |
1 |
HU4 |
Xây dựng và Vật liệu |
84 |
C |
C |
D |
C |
6 |
2 |
HU6 |
Bất động sản |
99 |
B |
F |
D |
D |
0 |
0 |
HUB |
Xây dựng và Vật liệu |
131 |
B |
C |
C |
C |
4 |
0 |
HUG |
Hàng cá nhân |
19 |
A |
C |
B |
B |
4 |
0 |
HUT |
Xây dựng và Vật liệu |
13 |
C |
C |
C |
C |
6 |
2 |
HVA |
Sản xuất thực phẩm |
90 |
C |
D |
F |
F |
3 |
0 |
HVG |
Sản xuất thực phẩm |
33 |
F |
C |
C |
D |
2 |
1 |
HVH |
Xây dựng và Vật liệu |
24 |
A |
C |
C |
B |
3 |
1 |
HVN |
Du lịch & Giải trí |
5 |
D |
C |
B |
C |
7 |
2 |
HVT |
Hóa chất |
16 |
F |
C |
D |
D |
5 |
0 |
HVX |
Xây dựng và Vật liệu |
82 |
D |
C |
C |
C |
5 |
1 |
HWS |
Nước & Khí đốt |
13 |
B |
A |
F |
B |
7 |
1 |
I10 |
Xây dựng và Vật liệu |
348 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
IBC |
Dịch vụ tài chính |
19 |
D |
C |
B |
C |
7 |
2 |
IBD |
Truyền thông |
42 |
F |
D |
B |
D |
1 |
0 |
ICC |
Xây dựng và Vật liệu |
176 |
B |
D |
D |
C |
0 |
1 |
ICF |
Sản xuất thực phẩm |
59 |
C |
C |
B |
C |
3 |
0 |
ICG |
Xây dựng và Vật liệu |
69 |
C |
B |
D |
C |
5 |
0 |
ICI |
Xây dựng và Vật liệu |
327 |
F |
F |
D |
F |
0 |
0 |
ICN |
Xây dựng và Vật liệu |
192 |
D |
F |
D |
F |
0 |
1 |
ICT |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính |
8 |
B |
C |
D |
C |
7 |
0 |
IDC |
Bất động sản |
50 |
D |
C |
B |
C |
6 |
0 |
IDI |
Sản xuất thực phẩm |
13 |
B |
C |
A |
A |
5 |
2 |
IDJ |
Bất động sản |
43 |
F |
C |
A |
B |
2 |
1 |
IDV |
Bất động sản |
6 |
B |
A |
C |
A |
6 |
1 |
IFC |
Sản xuất thực phẩm |
81 |
D |
F |
F |
F |
0 |
0 |
IFS |
Bia và đồ uống |
7 |
C |
A |
D |
B |
8 |
2 |
IHK |
Truyền thông |
35 |
F |
F |
C |
F |
1 |
0 |
IJC |
Bất động sản |
10 |
C |
B |
B |
B |
8 |
3 |
IKH |
Truyền thông |
41 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
ILA |
Sản xuất thực phẩm |
77 |
F |
F |
C |
F |
4 |
0 |
ILB |
Vận tải |
18 |
B |
C |
D |
C |
6 |
0 |
ILC |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
33 |
D |
D |
C |
C |
1 |
0 |
ILS |
Hàng công nghiệp |
3 |
F |
C |
D |
D |
6 |
0 |
IME |
Công nghiệp nặng |
23 |
F |
D |
F |
F |
1 |
0 |
IMP |
Dược phẩm |
4 |
B |
B |
A |
A |
6 |
2 |
IN4 |
Truyền thông |
25 |
C |
F |
F |
F |
0 |
1 |
INC |
Xây dựng và Vật liệu |
141 |
C |
C |
B |
B |
4 |
0 |
INN |
Hàng công nghiệp |
1 |
A |
A |
B |
A |
4 |
3 |
IPA |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
8 |
F |
C |
D |
D |
6 |
0 |
IPH |
Truyền thông |
43 |
F |
F |
F |
F |
2 |
0 |
IRC |
Hóa chất |
46 |
D |
C |
D |
D |
4 |
0 |
ISG |
Vận tải |
105 |
F |
D |
F |
F |
2 |
0 |
ISH |
Sản xuất & Phân phối Điện |
6 |
D |
C |
D |
C |
8 |
0 |
IST |
Vận tải |
28 |
C |
A |
C |
B |
5 |
1 |
ITA |
Bất động sản |
18 |
C |
B |
B |
B |
7 |
0 |
ITC |
Bất động sản |
23 |
D |
B |
F |
C |
5 |
1 |
ITD |
Thiết bị và Phần cứng |
1 |
D |
D |
D |
D |
2 |
0 |
ITQ |
Kim loại |
24 |
D |
C |
B |
C |
6 |
2 |
ITS |
Công nghiệp nặng |
18 |
F |
F |
D |
F |
4 |
0 |
IVS |
Dịch vụ tài chính |
22 |
C |
D |
F |
F |
|
0 |
JOS |
Sản xuất thực phẩm |
68 |
F |
F |
F |
F |
4 |
0 |
JVC |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế |
1 |
C |
C |
C |
B |
4 |
1 |
KAC |
Bất động sản |
92 |
F |
F |
F |
F |
0 |
0 |
KBC |
Bất động sản |
2 |
C |
B |
B |
B |
9 |
2 |
KBE |
Truyền thông |
39 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
KCB |
Khai khoáng |
39 |
F |
F |
D |
F |
1 |
0 |
KCE |
Xây dựng và Vật liệu |
276 |
C |
D |
C |
C |
0 |
0 |
KDC |
Sản xuất thực phẩm |
5 |
D |
C |
D |
C |
7 |
1 |
KDF |
Sản xuất thực phẩm |
15 |
C |
C |
C |
C |
8 |
0 |
KDH |
Bất động sản |
34 |
C |
B |
C |
B |
2 |
2 |
KDM |
Xây dựng và Vật liệu |
129 |
C |
C |
D |
C |
5 |
0 |
KGM |
Bán lẻ |
17 |
D |
D |
F |
F |
5 |
0 |
KHA |
Bất động sản |
68 |
C |
C |
B |
B |
5 |
0 |
KHB |
Khai khoáng |
45 |
F |
C |
D |
D |
5 |
0 |
KHD |
Khai khoáng |
36 |
C |
D |
B |
C |
1 |
0 |
KHL |
Xây dựng và Vật liệu |
289 |
F |
D |
F |
F |
2 |
0 |
KHP |
Sản xuất & Phân phối Điện |
13 |
D |
C |
C |
C |
5 |
1 |
KHS |
Sản xuất thực phẩm |
40 |
C |
C |
B |
C |
3 |
0 |
KHW |
Nước & Khí đốt |
20 |
C |
C |
D |
C |
8 |
0 |
KIP |
Điện tử & Thiết bị điện |
21 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
KKC |
Kim loại |
28 |
F |
C |
D |
D |
5 |
0 |
KLB |
Ngân hàng |
16 |
D |
F |
B |
C |
|
0 |
KLF |
Du lịch & Giải trí |
28 |
D |
A |
A |
B |
4 |
3 |
KLM |
Kim loại |
43 |
F |
F |
C |
D |
1 |
0 |
KMR |
Hàng cá nhân |
27 |
D |
C |
C |
C |
5 |
0 |
KMT |
Kim loại |
29 |
F |
C |
F |
F |
5 |
0 |
KOS |
Bất động sản |
87 |
F |
C |
C |
D |
3 |
0 |
KPF |
Xây dựng và Vật liệu |
42 |
C |
C |
D |
C |
5 |
0 |
KSA |
Khai khoáng |
51 |
F |
D |
F |
F |
1 |
0 |
KSB |
Khai khoáng |
1 |
B |
A |
A |
A |
6 |
5 |
KSD |
Hàng gia dụng |
7 |
C |
C |
B |
C |
6 |
0 |
KSE |
Sản xuất thực phẩm |
92 |
C |
F |
D |
F |
0 |
0 |
KSH |
Khai khoáng |
24 |
F |
C |
B |
C |
3 |
0 |
KSK |
Xây dựng và Vật liệu |
264 |
F |
D |
F |
F |
2 |
0 |
KSQ |
Khai khoáng |
17 |
D |
C |
D |
C |
4 |
0 |
KSS |
Khai khoáng |
52 |
F |
D |
F |
F |
1 |
0 |
KST |
Thiết bị và Phần cứng |
11 |
A |
C |
B |
B |
5 |
0 |
KSV |
Khai khoáng |
20 |
F |
D |
D |
F |
6 |
0 |
KTB |
Khai khoáng |
49 |
F |
D |
F |
F |
1 |
0 |
KTC |
Du lịch & Giải trí |
38 |
F |
C |
C |
F |
7 |
0 |
KTL |
Kim loại |
27 |
D |
A |
C |
B |
5 |
1 |
KTS |
Sản xuất thực phẩm |
27 |
F |
C |
B |
B |
6 |
0 |
KTT |
Xây dựng và Vật liệu |
148 |
A |
B |
F |
B |
4 |
0 |
KTU |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
50 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
KVC |
Kim loại |
15 |
F |
C |
C |
C |
5 |
1 |
L10 |
Công nghiệp nặng |
6 |
C |
D |
F |
D |
7 |
1 |
L12 |
Xây dựng và Vật liệu |
319 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
L14 |
Xây dựng và Vật liệu |
26 |
C |
C |
B |
B |
4 |
0 |
L18 |
Xây dựng và Vật liệu |
128 |
F |
C |
F |
F |
4 |
0 |
L35 |
Công nghiệp nặng |
8 |
F |
C |
D |
F |
5 |
0 |
L43 |
Công nghiệp nặng |
24 |
F |
C |
F |
F |
9 |
0 |
L44 |
Công nghiệp nặng |
25 |
F |
C |
D |
D |
2 |
0 |
L45 |
Xây dựng và Vật liệu |
305 |
F |
F |
C |
F |
3 |
0 |
L61 |
Công nghiệp nặng |
16 |
D |
C |
F |
D |
4 |
0 |
L62 |
Công nghiệp nặng |
8 |
D |
B |
D |
C |
7 |
0 |
L63 |
Xây dựng và Vật liệu |
295 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
LAF |
Sản xuất thực phẩm |
53 |
D |
C |
C |
C |
7 |
0 |
LAI |
Xây dựng và Vật liệu |
273 |
B |
F |
D |
C |
1 |
0 |
LAS |
Hóa chất |
10 |
D |
D |
B |
C |
4 |
1 |
LAW |
Nước & Khí đốt |
52 |
D |
C |
D |
C |
4 |
0 |
LBC |
Bất động sản |
106 |
B |
F |
F |
D |
1 |
0 |
LBE |
Truyền thông |
20 |
D |
F |
D |
F |
4 |
0 |
LBM |
Xây dựng và Vật liệu |
56 |
A |
C |
B |
A |
7 |
0 |
LCC |
Xây dựng và Vật liệu |
303 |
F |
C |
F |
F |
3 |
0 |
LCD |
Xây dựng và Vật liệu |
204 |
F |
F |
F |
F |
4 |
0 |
LCG |
Xây dựng và Vật liệu |
18 |
C |
A |
B |
A |
6 |
4 |
LCM |
Khai khoáng |
26 |
B |
C |
D |
C |
7 |
0 |
LCS |
Xây dựng và Vật liệu |
210 |
F |
C |
B |
C |
8 |
0 |
LCW |
Nước & Khí đốt |
62 |
C |
C |
D |
C |
8 |
0 |
LDG |
Bất động sản |
59 |
B |
B |
B |
B |
2 |
2 |
LDP |
Dược phẩm |
15 |
F |
C |
C |
C |
8 |
0 |
LDW |
Nước & Khí đốt |
61 |
C |
C |
D |
C |
7 |
0 |
LEC |
Bất động sản |
80 |
F |
F |
D |
F |
4 |
0 |
LG9 |
Xây dựng và Vật liệu |
238 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
LGC |
Điện tử & Thiết bị điện |
11 |
F |
C |
C |
C |
6 |
0 |
LGL |
Bất động sản |
25 |
C |
C |
C |
C |
5 |
1 |
LGM |
Hàng cá nhân |
64 |
D |
D |
B |
C |
0 |
0 |
LHC |
Xây dựng và Vật liệu |
61 |
A |
B |
D |
B |
6 |
1 |
LHG |
Bất động sản |
44 |
B |
C |
B |
B |
4 |
2 |
LIC |
Xây dựng và Vật liệu |
159 |
F |
D |
C |
D |
4 |
2 |
LIG |
Xây dựng và Vật liệu |
59 |
C |
A |
D |
B |
4 |
3 |
LIX |
Hàng cá nhân |
6 |
B |
B |
B |
B |
8 |
2 |
LKW |
Nước & Khí đốt |
71 |
A |
C |
B |
B |
8 |
0 |
LLM |
Công nghiệp nặng |
12 |
F |
F |
C |
F |
2 |
0 |
LM3 |
Xây dựng và Vật liệu |
356 |
F |
C |
B |
C |
2 |
0 |
LM7 |
Công nghiệp nặng |
10 |
F |
B |
F |
D |
4 |
1 |
LM8 |
Xây dựng và Vật liệu |
196 |
C |
D |
F |
F |
5 |
0 |
LMC |
Khai khoáng |
38 |
F |
F |
C |
F |
1 |
0 |
LMH |
Bất động sản |
94 |
F |
C |
B |
C |
6 |
0 |
LMI |
Công nghiệp nặng |
27 |
C |
F |
D |
D |
1 |
0 |
LNC |
Hóa chất |
65 |
F |
F |
F |
F |
2 |
0 |
LO5 |
Công nghiệp nặng |
19 |
F |
D |
D |
F |
5 |
0 |
LPB |
Ngân hàng |
14 |
B |
B |
B |
B |
|
3 |
LQN |
Công nghiệp nặng |
33 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
LSS |
Sản xuất thực phẩm |
61 |
F |
C |
B |
C |
6 |
0 |
LTC |
Thiết bị và Phần cứng |
15 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
LTG |
Hóa chất |
6 |
C |
D |
D |
C |
6 |
1 |
LUT |
Xây dựng và Vật liệu |
145 |
F |
F |
D |
F |
5 |
0 |
LWS |
Nước & Khí đốt |
69 |
C |
C |
F |
C |
8 |
0 |
M10 |
Hàng cá nhân |
18 |
D |
C |
B |
C |
8 |
0 |
MAC |
Công nghiệp nặng |
5 |
C |
D |
B |
C |
5 |
0 |
MAS |
Du lịch & Giải trí |
22 |
F |
C |
F |
F |
8 |
2 |
MBB |
Ngân hàng |
3 |
A |
A |
B |
A |
|
3 |
MBG |
Xây dựng và Vật liệu |
171 |
F |
B |
B |
B |
6 |
0 |
MBN |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
43 |
D |
F |
F |
F |
0 |
1 |
MBS |
Dịch vụ tài chính |
1 |
B |
B |
D |
B |
|
3 |
MC3 |
Khai khoáng |
48 |
F |
F |
F |
F |
2 |
0 |
MCC |
Xây dựng và Vật liệu |
227 |
D |
B |
D |
C |
7 |
0 |
MCF |
Sản xuất thực phẩm |
31 |
D |
C |
C |
C |
6 |
0 |
MCG |
Xây dựng và Vật liệu |
87 |
D |
C |
B |
C |
8 |
0 |
MCH |
Sản xuất thực phẩm |
22 |
C |
B |
B |
B |
6 |
1 |
MCI |
Xây dựng và Vật liệu |
316 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
MCO |
Xây dựng và Vật liệu |
146 |
F |
B |
C |
C |
6 |
1 |
MCP |
Hàng công nghiệp |
7 |
C |
F |
B |
C |
4 |
2 |
MCT |
Xây dựng và Vật liệu |
349 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
MDA |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
63 |
D |
F |
F |
F |
1 |
1 |
MDC |
Khai khoáng |
12 |
F |
C |
F |
F |
6 |
0 |
MDF |
Lâm nghiệp và Giấy |
10 |
D |
F |
D |
F |
6 |
0 |
MDG |
Xây dựng và Vật liệu |
160 |
D |
D |
D |
D |
5 |
0 |
MDN |
Hàng cá nhân |
49 |
B |
D |
D |
C |
1 |
0 |
MDT |
Công nghiệp nặng |
38 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
MEC |
Xây dựng và Vật liệu |
149 |
F |
D |
F |
F |
4 |
0 |
MEF |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế |
7 |
B |
D |
F |
D |
1 |
0 |
MEG |
Hàng gia dụng |
8 |
F |
C |
F |
F |
6 |
0 |
MEL |
Kim loại |
37 |
F |
F |
D |
F |
6 |
0 |
MES |
Xây dựng và Vật liệu |
308 |
C |
D |
F |
F |
2 |
0 |
MFS |
Viễn thông di động |
3 |
B |
F |
D |
D |
0 |
0 |
MGC |
Khai khoáng |
41 |
D |
F |
D |
F |
0 |
0 |
MGG |
Hàng cá nhân |
44 |
F |
F |
B |
D |
0 |
0 |
MH3 |
Bất động sản |
37 |
A |
D |
C |
C |
4 |
0 |
MHC |
Vận tải |
48 |
D |
C |
F |
D |
5 |
0 |
MHL |
Kim loại |
30 |
F |
C |
F |
F |
4 |
0 |
MHY |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
31 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
MIC |
Khai khoáng |
43 |
F |
D |
D |
F |
1 |
0 |
MIE |
Công nghiệp nặng |
21 |
C |
C |
F |
D |
6 |
0 |
MIG |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
6 |
D |
C |
C |
C |
|
1 |
MIM |
Khai khoáng |
37 |
F |
F |
F |
F |
0 |
0 |
MKP |
Dược phẩm |
2 |
B |
C |
C |
B |
5 |
0 |
MKV |
Dược phẩm |
27 |
F |
C |
F |
F |
8 |
0 |
MLC |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
38 |
D |
F |
D |
F |
1 |
1 |
MLN |
Du lịch & Giải trí |
46 |
C |
D |
F |
F |
1 |
0 |
MLS |
Sản xuất thực phẩm |
104 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
MMC |
Khai khoáng |
52 |
F |
D |
F |
F |
1 |
0 |
MML |
Sản xuất thực phẩm |
35 |
F |
C |
F |
F |
6 |
1 |
MNB |
Hàng cá nhân |
32 |
C |
D |
D |
D |
1 |
0 |
MND |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
36 |
D |
F |
C |
D |
0 |
1 |
MPC |
Sản xuất thực phẩm |
37 |
C |
D |
A |
B |
1 |
2 |
MPT |
Hàng cá nhân |
21 |
F |
C |
D |
F |
4 |
0 |
MPY |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
42 |
D |
F |
F |
F |
0 |
1 |
MQB |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
49 |
D |
F |
D |
F |
1 |
1 |
MQN |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
24 |
C |
D |
B |
B |
1 |
0 |
MRF |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế |
5 |
D |
F |
F |
F |
0 |
0 |
MSC |
Hàng hóa giải trí |
1 |
F |
C |
F |
F |
6 |
0 |
MSH |
Hàng cá nhân |
4 |
A |
A |
C |
A |
8 |
0 |
MSN |
Sản xuất thực phẩm |
1 |
C |
C |
B |
B |
4 |
2 |
MSR |
Khai khoáng |
3 |
D |
C |
D |
D |
5 |
1 |
MST |
Xây dựng và Vật liệu |
100 |
C |
B |
A |
A |
5 |
0 |
MTA |
Khai khoáng |
19 |
D |
D |
C |
C |
3 |
0 |
MTC |
Du lịch & Giải trí |
57 |
F |
F |
D |
F |
0 |
0 |
MTG |
Nước & Khí đốt |
70 |
D |
C |
F |
F |
2 |
0 |
MTH |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
26 |
D |
D |
D |
F |
0 |
0 |
MTL |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
48 |
F |
F |
F |
F |
1 |
1 |
MTM |
Khai khoáng |
47 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
MTP |
Dược phẩm |
44 |
C |
D |
F |
F |
2 |
0 |
MTS |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
23 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
MTV |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
28 |
C |
D |
B |
C |
0 |
1 |
MVB |
Khai khoáng |
18 |
B |
B |
C |
B |
8 |
1 |
MVC |
Xây dựng và Vật liệu |
239 |
C |
C |
D |
C |
4 |
0 |
MVN |
Vận tải |
58 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
MVY |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
37 |
D |
F |
D |
F |
1 |
0 |
MWG |
Bán lẻ |
1 |
D |
A |
B |
B |
3 |
5 |
NAC |
Xây dựng và Vật liệu |
310 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
NAF |
Bia và đồ uống |
4 |
F |
C |
C |
C |
5 |
1 |
NAG |
Điện tử & Thiết bị điện |
18 |
C |
C |
D |
C |
7 |
0 |
NAP |
Vận tải |
71 |
B |
D |
C |
C |
6 |
0 |
NAS |
Vận tải |
79 |
C |
D |
B |
C |
1 |
2 |
NAU |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
43 |
D |
F |
F |
F |
1 |
1 |
NAV |
Xây dựng và Vật liệu |
89 |
C |
C |
A |
B |
4 |
1 |
NAW |
Nước & Khí đốt |
66 |
D |
F |
D |
F |
1 |
0 |
NBB |
Bất động sản |
5 |
C |
B |
C |
B |
2 |
1 |
NBC |
Khai khoáng |
4 |
F |
C |
B |
C |
5 |
1 |
NBE |
Truyền thông |
28 |
C |
D |
F |
D |
0 |
0 |
NBP |
Sản xuất & Phân phối Điện |
34 |
D |
C |
D |
D |
3 |
1 |
NBR |
Vận tải |
104 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
NBT |
Nước & Khí đốt |
38 |
B |
B |
D |
B |
9 |
0 |
NBW |
Nước & Khí đốt |
28 |
B |
B |
D |
B |
8 |
3 |
NCP |
Sản xuất & Phân phối Điện |
30 |
F |
C |
B |
C |
8 |
1 |
NCS |
Sản xuất thực phẩm |
41 |
C |
C |
F |
C |
3 |
0 |
NCT |
Vận tải |
16 |
B |
C |
D |
C |
4 |
1 |
ND2 |
Sản xuất & Phân phối Điện |
24 |
C |
D |
C |
C |
6 |
0 |
NDC |
Dược phẩm |
26 |
C |
F |
C |
C |
1 |
1 |
NDF |
Sản xuất thực phẩm |
109 |
F |
D |
D |
F |
1 |
0 |
NDN |
Bất động sản |
47 |
D |
C |
B |
C |
4 |
3 |
NDP |
Dược phẩm |
33 |
C |
F |
C |
C |
0 |
0 |
NDT |
Hàng cá nhân |
30 |
F |
D |
D |
F |
4 |
0 |
NDW |
Nước & Khí đốt |
90 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
NDX |
Xây dựng và Vật liệu |
124 |
D |
C |
F |
D |
4 |
0 |
NED |
Xây dựng và Vật liệu |
83 |
C |
F |
D |
D |
5 |
0 |
NET |
Hàng cá nhân |
20 |
F |
B |
C |
C |
8 |
3 |
NFC |
Hóa chất |
49 |
F |
F |
F |
F |
6 |
0 |
NGC |
Sản xuất thực phẩm |
58 |
F |
D |
D |
F |
3 |
0 |
NHA |
Xây dựng và Vật liệu |
28 |
A |
A |
B |
A |
7 |
0 |
NHC |
Xây dựng và Vật liệu |
111 |
C |
B |
D |
C |
6 |
0 |
NHH |
Hóa chất |
32 |
F |
C |
B |
C |
2 |
1 |
NHP |
Hàng công nghiệp |
28 |
D |
C |
B |
C |
3 |
1 |
NHT |
Hàng hóa giải trí |
4 |
B |
D |
F |
D |
0 |
0 |
NHV |
Kim loại |
42 |
F |
F |
D |
F |
0 |
0 |
NKG |
Kim loại |
4 |
F |
C |
A |
B |
5 |
1 |
NLG |
Bất động sản |
36 |
B |
B |
B |
B |
4 |
3 |
NLS |
Nước & Khí đốt |
77 |
D |
D |
B |
C |
1 |
0 |
NMK |
Xây dựng và Vật liệu |
240 |
D |
D |
D |
D |
1 |
0 |
NNB |
Nước & Khí đốt |
55 |
D |
D |
F |
F |
6 |
0 |
NNC |
Xây dựng và Vật liệu |
70 |
A |
C |
B |
B |
4 |
1 |
NNG |
Hóa chất |
23 |
C |
C |
B |
C |
4 |
1 |
NNQ |
Sản xuất thực phẩm |
106 |
C |
D |
D |
D |
0 |
0 |
NNT |
Nước & Khí đốt |
78 |
B |
D |
F |
D |
1 |
1 |
NOS |
Vận tải |
67 |
F |
F |
D |
F |
5 |
0 |
NPS |
Hàng cá nhân |
50 |
F |
D |
D |
F |
0 |
0 |
NQB |
Nước & Khí đốt |
49 |
D |
C |
C |
C |
7 |
0 |
NQN |
Nước & Khí đốt |
44 |
D |
B |
C |
C |
7 |
2 |
NQT |
Nước & Khí đốt |
54 |
C |
C |
D |
C |
9 |
1 |
NRC |
Bất động sản |
69 |
B |
B |
D |
B |
3 |
0 |
NS2 |
Nước & Khí đốt |
25 |
B |
C |
D |
C |
6 |
4 |
NS3 |
Nước & Khí đốt |
64 |
D |
D |
C |
C |
1 |
2 |
NSC |
Sản xuất thực phẩm |
19 |
B |
C |
B |
B |
5 |
0 |
NSG |
Hóa chất |
58 |
D |
F |
D |
F |
1 |
0 |
NSH |
Kim loại |
26 |
F |
C |
D |
D |
7 |
0 |
NSL |
Nước & Khí đốt |
87 |
B |
F |
D |
C |
1 |
0 |
NSS |
Sản xuất thực phẩm |
94 |
C |
D |
F |
D |
0 |
0 |
NST |
Thuốc lá |
4 |
F |
C |
B |
D |
5 |
0 |
NT2 |
Sản xuất & Phân phối Điện |
3 |
D |
C |
C |
C |
8 |
3 |
NTB |
Bất động sản |
108 |
F |
D |
F |
F |
2 |
0 |
NTC |
Bất động sản |
29 |
C |
C |
B |
B |
6 |
1 |
NTF |
Dược phẩm |
45 |
F |
F |
D |
F |
1 |
0 |
NTH |
Xây dựng và Vật liệu |
228 |
D |
C |
D |
C |
9 |
0 |
NTL |
Bất động sản |
27 |
A |
A |
B |
A |
7 |
0 |
NTP |
Xây dựng và Vật liệu |
32 |
C |
B |
D |
C |
9 |
2 |
NTR |
Vận tải |
121 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
NTT |
Hàng cá nhân |
26 |
F |
C |
D |
F |
5 |
0 |
NTW |
Nước & Khí đốt |
68 |
C |
D |
C |
C |
0 |
0 |
NUE |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
25 |
C |
D |
C |
C |
1 |
2 |
NVB |
Ngân hàng |
15 |
F |
C |
B |
C |
|
0 |
NVL |
Bất động sản |
11 |
C |
C |
B |
B |
3 |
2 |
NVP |
Nước & Khí đốt |
89 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
NVT |
Bất động sản |
58 |
C |
C |
C |
C |
4 |
0 |
NWT |
Du lịch & Giải trí |
51 |
C |
F |
D |
F |
1 |
0 |
OCH |
Du lịch & Giải trí |
7 |
C |
C |
B |
B |
6 |
1 |
OGC |
Dịch vụ tài chính |
24 |
D |
C |
B |
B |
6 |
2 |
OIL |
Sản xuất Dầu khí |
3 |
F |
C |
C |
C |
4 |
0 |
ONE |
Thiết bị và Phần cứng |
10 |
C |
D |
C |
C |
6 |
0 |
ONW |
Du lịch & Giải trí |
44 |
F |
D |
D |
F |
3 |
0 |
OPC |
Dược phẩm |
19 |
C |
C |
C |
C |
6 |
0 |
ORS |
Dịch vụ tài chính |
38 |
B |
C |
F |
C |
|
0 |
PAC |
Điện tử & Thiết bị điện |
2 |
C |
A |
B |
B |
5 |
2 |
PAI |
Viễn thông cố định |
5 |
F |
F |
F |
F |
0 |
0 |
PAN |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
1 |
C |
C |
D |
C |
4 |
0 |
PBC |
Dược phẩm |
21 |
C |
C |
B |
B |
6 |
0 |
PBK |
Sản xuất & Phân phối Điện |
39 |
F |
B |
F |
D |
9 |
0 |
PBP |
Hàng công nghiệp |
12 |
C |
D |
C |
C |
6 |
1 |
PBT |
Xây dựng và Vật liệu |
202 |
B |
C |
C |
C |
6 |
0 |
PC1 |
Xây dựng và Vật liệu |
21 |
C |
C |
B |
B |
1 |
3 |
PCC |
Xây dựng và Vật liệu |
226 |
C |
D |
B |
C |
1 |
1 |
PCE |
Hóa chất |
35 |
B |
C |
F |
C |
6 |
0 |
PCF |
Bia và đồ uống |
29 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
PCG |
Nước & Khí đốt |
16 |
C |
C |
F |
C |
2 |
0 |
PCM |
Xây dựng và Vật liệu |
250 |
C |
F |
F |
F |
0 |
1 |
PCN |
Hóa chất |
52 |
D |
D |
C |
D |
2 |
0 |
PCT |
Vận tải |
45 |
B |
C |
C |
B |
5 |
0 |
PDB |
Xây dựng và Vật liệu |
165 |
B |
B |
D |
B |
8 |
1 |
PDC |
Du lịch & Giải trí |
26 |
D |
C |
B |
C |
7 |
0 |
PDN |
Vận tải |
3 |
B |
A |
C |
A |
9 |
2 |
PDR |
Bất động sản |
3 |
C |
A |
B |
A |
5 |
3 |
PDT |
Nước & Khí đốt |
48 |
C |
D |
D |
D |
1 |
0 |
PDV |
Vận tải |
37 |
F |
C |
C |
C |
5 |
0 |
PEC |
Công nghiệp nặng |
30 |
F |
F |
D |
F |
0 |
0 |
PEG |
Nước & Khí đốt |
43 |
F |
C |
F |
F |
4 |
2 |
PEN |
Xây dựng và Vật liệu |
248 |
F |
F |
F |
F |
4 |
0 |
PEQ |
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí |
8 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
PET |
Bán lẻ |
2 |
B |
C |
C |
B |
7 |
0 |
PFL |
Bất động sản |
88 |
F |
C |
F |
F |
3 |
0 |
PGC |
Nước & Khí đốt |
9 |
B |
B |
D |
B |
8 |
2 |
PGD |
Nước & Khí đốt |
14 |
C |
D |
C |
C |
4 |
3 |
PGI |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
2 |
D |
B |
B |
B |
|
2 |
PGN |
Hóa chất |
63 |
F |
B |
B |
B |
4 |
0 |
PGS |
Nước & Khí đốt |
27 |
D |
D |
F |
F |
5 |
0 |
PGT |
Du lịch & Giải trí |
25 |
F |
C |
B |
C |
1 |
0 |
PGV |
Sản xuất & Phân phối Điện |
4 |
C |
C |
C |
B |
7 |
0 |
PHC |
Xây dựng và Vật liệu |
98 |
B |
B |
C |
B |
5 |
3 |
PHH |
Xây dựng và Vật liệu |
174 |
F |
C |
F |
F |
9 |
0 |
PHN |
Điện tử & Thiết bị điện |
13 |
B |
C |
D |
C |
7 |
0 |
PHP |
Vận tải |
13 |
B |
C |
D |
C |
8 |
1 |
PHR |
Hóa chất |
3 |
B |
B |
A |
A |
7 |
4 |
PHS |
Dịch vụ tài chính |
34 |
C |
B |
D |
C |
|
0 |
PIA |
Viễn thông cố định |
3 |
C |
C |
B |
B |
4 |
1 |
PIC |
Sản xuất & Phân phối Điện |
29 |
D |
D |
D |
D |
5 |
0 |
PID |
Xây dựng và Vật liệu |
325 |
F |
F |
F |
F |
2 |
0 |
PIS |
Lâm nghiệp và Giấy |
9 |
B |
D |
F |
D |
6 |
0 |
PIT |
Bán lẻ |
9 |
F |
C |
C |
C |
8 |
1 |
PIV |
Bất động sản |
105 |
F |
D |
F |
F |
5 |
0 |
PJC |
Vận tải |
41 |
C |
B |
B |
B |
6 |
0 |
PJS |
Nước & Khí đốt |
75 |
D |
D |
D |
D |
0 |
1 |
PJT |
Vận tải |
30 |
C |
C |
D |
C |
4 |
1 |
PKR |
Vận tải |
106 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
PLA |
Bất động sản |
110 |
C |
D |
F |
F |
1 |
0 |
PLC |
Hóa chất |
13 |
C |
C |
C |
B |
4 |
2 |
PLP |
Hóa chất |
14 |
D |
C |
C |
C |
3 |
1 |
PLX |
Sản xuất Dầu khí |
1 |
F |
B |
B |
B |
7 |
3 |
PMB |
Hóa chất |
47 |
C |
C |
D |
C |
6 |
0 |
PMC |
Dược phẩm |
18 |
B |
B |
C |
B |
4 |
1 |
PME |
Dược phẩm |
3 |
C |
C |
B |
B |
6 |
3 |
PMG |
Nước & Khí đốt |
26 |
F |
B |
D |
C |
6 |
1 |
PMJ |
Thiết bị và Phần cứng |
17 |
B |
F |
B |
C |
0 |
1 |
PMP |
Hàng công nghiệp |
13 |
F |
C |
D |
D |
2 |
2 |
PMS |
Công nghiệp nặng |
17 |
D |
C |
C |
C |
9 |
0 |
PMT |
Thiết bị và Phần cứng |
16 |
D |
C |
C |
C |
7 |
0 |
PMW |
Nước & Khí đốt |
23 |
C |
C |
F |
C |
4 |
0 |
PNC |
Truyền thông |
3 |
F |
B |
D |
C |
7 |
1 |
PND |
Nước & Khí đốt |
91 |
F |
F |
D |
F |
4 |
1 |
PNG |
Bán lẻ |
18 |
F |
F |
D |
F |
3 |
0 |
PNJ |
Hàng cá nhân |
10 |
F |
A |
B |
B |
3 |
3 |
PNP |
Vận tải |
56 |
B |
B |
B |
B |
7 |
1 |
PNT |
Xây dựng và Vật liệu |
282 |
C |
F |
D |
D |
1 |
0 |
POB |
Nước & Khí đốt |
88 |
C |
F |
C |
C |
1 |
0 |
POM |
Kim loại |
5 |
F |
D |
D |
F |
1 |
0 |
POS |
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí |
3 |
C |
C |
D |
C |
7 |
1 |
POT |
Thiết bị và Phần cứng |
6 |
F |
C |
D |
F |
6 |
1 |
POV |
Nước & Khí đốt |
45 |
D |
D |
C |
C |
6 |
0 |
POW |
Sản xuất & Phân phối Điện |
1 |
C |
B |
B |
B |
8 |
2 |
PPC |
Sản xuất & Phân phối Điện |
2 |
C |
B |
A |
A |
5 |
6 |
PPE |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
22 |
D |
D |
D |
D |
3 |
0 |
PPH |
Hàng cá nhân |
29 |
C |
C |
C |
C |
5 |
1 |
PPI |
Bất động sản |
91 |
D |
C |
B |
C |
3 |
0 |
PPP |
Dược phẩm |
20 |
C |
B |
D |
C |
9 |
0 |
PPS |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
4 |
B |
C |
F |
C |
6 |
1 |
PPY |
Nước & Khí đốt |
35 |
D |
C |
D |
C |
4 |
0 |
PQN |
Vận tải |
100 |
D |
D |
F |
F |
4 |
1 |
PRC |
Vận tải |
68 |
F |
C |
F |
F |
8 |
0 |
PRO |
Sản xuất thực phẩm |
93 |
B |
F |
D |
D |
0 |
0 |
PRT |
Sản xuất thực phẩm |
82 |
C |
F |
D |
D |
0 |
1 |
PSB |
Xây dựng và Vật liệu |
183 |
B |
F |
D |
C |
3 |
0 |
PSC |
Vận tải |
54 |
F |
C |
D |
D |
7 |
3 |
PSD |
Bán lẻ |
10 |
B |
C |
B |
B |
6 |
2 |
PSE |
Hóa chất |
45 |
C |
C |
C |
C |
4 |
1 |
PSG |
Xây dựng và Vật liệu |
266 |
F |
F |
C |
F |
2 |
0 |
PSI |
Dịch vụ tài chính |
29 |
D |
C |
C |
C |
|
0 |
PSL |
Sản xuất thực phẩm |
71 |
B |
F |
D |
D |
0 |
1 |
PSN |
Vận tải |
62 |
B |
C |
F |
C |
4 |
0 |
PSP |
Vận tải |
31 |
C |
C |
D |
C |
8 |
2 |
PSW |
Hóa chất |
44 |
C |
C |
D |
C |
5 |
0 |
PTB |
Xây dựng và Vật liệu |
8 |
D |
A |
C |
B |
4 |
3 |
PTC |
Xây dựng và Vật liệu |
108 |
C |
C |
D |
C |
6 |
0 |
PTD |
Xây dựng và Vật liệu |
121 |
F |
D |
F |
F |
5 |
0 |
PTE |
Xây dựng và Vật liệu |
202 |
F |
F |
F |
F |
2 |
0 |
PTG |
Hàng cá nhân |
55 |
B |
D |
D |
C |
4 |
0 |
PTH |
Nước & Khí đốt |
78 |
C |
F |
D |
D |
1 |
0 |
PTI |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
9 |
F |
C |
C |
C |
|
1 |
PTK |
Khai khoáng |
50 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
PTL |
Bất động sản |
67 |
C |
C |
C |
C |
7 |
0 |
PTO |
Xây dựng và Vật liệu |
351 |
B |
F |
F |
D |
0 |
0 |
PTP |
Viễn thông cố định |
4 |
C |
F |
C |
C |
1 |
0 |
PTS |
Vận tải |
33 |
C |
B |
C |
B |
7 |
1 |
PTT |
Vận tải |
86 |
D |
F |
B |
C |
1 |
0 |
PTV |
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí |
7 |
F |
F |
C |
F |
2 |
0 |
PTX |
Vận tải |
90 |
C |
B |
F |
C |
6 |
0 |
PV2 |
Bất động sản |
82 |
D |
F |
D |
F |
4 |
0 |
PVA |
Xây dựng và Vật liệu |
188 |
F |
F |
C |
F |
1 |
2 |
PVB |
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí |
5 |
F |
D |
D |
F |
5 |
1 |
PVC |
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí |
1 |
D |
B |
C |
C |
8 |
2 |
PVD |
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí |
3 |
D |
C |
B |
C |
4 |
2 |
PVE |
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí |
6 |
F |
D |
F |
F |
0 |
0 |
PVG |
Nước & Khí đốt |
39 |
F |
D |
B |
C |
4 |
2 |
PVH |
Xây dựng và Vật liệu |
241 |
C |
D |
D |
D |
2 |
0 |
PVI |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
1 |
C |
B |
B |
B |
|
4 |
PVL |
Bất động sản |
77 |
D |
C |
D |
D |
4 |
0 |
PVM |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
20 |
C |
B |
D |
C |
7 |
1 |
PVO |
Hóa chất |
41 |
C |
D |
C |
C |
1 |
1 |
PVP |
Vận tải |
26 |
B |
C |
B |
B |
6 |
2 |
PVR |
Bất động sản |
102 |
F |
C |
C |
D |
4 |
0 |
PVS |
Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí |
2 |
C |
C |
B |
B |
5 |
3 |
PVT |
Vận tải |
2 |
A |
A |
B |
A |
5 |
3 |
PVV |
Xây dựng và Vật liệu |
194 |
F |
C |
D |
D |
3 |
0 |
PVX |
Xây dựng và Vật liệu |
198 |
F |
C |
B |
C |
3 |
3 |
PVY |
Xây dựng và Vật liệu |
101 |
D |
C |
D |
C |
6 |
0 |
PWA |
Bất động sản |
89 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
PWS |
Nước & Khí đốt |
36 |
C |
C |
F |
C |
6 |
0 |
PX1 |
Xây dựng và Vật liệu |
280 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
PXA |
Bất động sản |
93 |
F |
D |
B |
D |
3 |
0 |
PXC |
Bất động sản |
122 |
F |
C |
F |
F |
2 |
0 |
PXI |
Xây dựng và Vật liệu |
119 |
B |
C |
B |
B |
8 |
0 |
PXL |
Bất động sản |
45 |
C |
F |
B |
B |
6 |
0 |
PXM |
Xây dựng và Vật liệu |
242 |
F |
C |
C |
C |
2 |
0 |
PXS |
Xây dựng và Vật liệu |
169 |
D |
C |
B |
C |
3 |
1 |
PXT |
Xây dựng và Vật liệu |
186 |
F |
C |
D |
F |
3 |
1 |
PYU |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
58 |
D |
C |
F |
D |
5 |
1 |
QBR |
Vận tải |
112 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
QBS |
Hóa chất |
24 |
F |
D |
F |
F |
4 |
0 |
QCC |
Xây dựng và Vật liệu |
268 |
C |
D |
F |
D |
0 |
0 |
QCG |
Bất động sản |
15 |
F |
C |
C |
D |
4 |
0 |
QHD |
Hàng công nghiệp |
14 |
B |
B |
B |
B |
8 |
0 |
QHW |
Bia và đồ uống |
35 |
C |
D |
D |
D |
0 |
0 |
QLD |
Xây dựng và Vật liệu |
324 |
F |
F |
F |
F |
0 |
0 |
QLT |
Vận tải |
102 |
B |
F |
D |
C |
0 |
0 |
QNC |
Xây dựng và Vật liệu |
125 |
B |
B |
B |
B |
9 |
2 |
QNS |
Sản xuất thực phẩm |
3 |
C |
B |
B |
B |
5 |
1 |
QNT |
Xây dựng và Vật liệu |
366 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
QNU |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
63 |
D |
F |
D |
F |
1 |
1 |
QNW |
Nước & Khí đốt |
67 |
D |
C |
F |
D |
6 |
0 |
QPH |
Sản xuất & Phân phối Điện |
28 |
D |
F |
C |
D |
5 |
0 |
QSP |
Vận tải |
77 |
C |
D |
B |
C |
8 |
1 |
QST |
Truyền thông |
33 |
D |
C |
C |
C |
6 |
0 |
QTC |
Xây dựng và Vật liệu |
153 |
C |
D |
F |
D |
6 |
0 |
QTP |
Sản xuất & Phân phối Điện |
18 |
C |
C |
C |
C |
7 |
3 |
RAL |
Hàng gia dụng |
1 |
C |
C |
C |
C |
6 |
1 |
RAT |
Vận tải |
113 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
RBC |
Hóa chất |
62 |
F |
F |
F |
F |
2 |
0 |
RCC |
Xây dựng và Vật liệu |
107 |
D |
C |
D |
D |
3 |
0 |
RCD |
Xây dựng và Vật liệu |
297 |
D |
F |
C |
D |
0 |
1 |
RCL |
Bất động sản |
62 |
C |
C |
C |
C |
4 |
1 |
RDP |
Hóa chất |
33 |
C |
B |
D |
C |
7 |
1 |
REE |
Công nghiệp nặng |
1 |
C |
B |
B |
B |
4 |
3 |
RGC |
Truyền thông |
6 |
D |
C |
F |
F |
6 |
0 |
RHN |
Vận tải |
114 |
D |
F |
D |
F |
0 |
0 |
RIC |
Du lịch & Giải trí |
21 |
F |
D |
C |
D |
3 |
1 |
RLC |
Xây dựng và Vật liệu |
313 |
D |
F |
F |
F |
0 |
0 |
ROS |
Xây dựng và Vật liệu |
25 |
D |
C |
A |
B |
6 |
1 |
RTB |
Hóa chất |
43 |
C |
C |
F |
D |
3 |
0 |
RTH |
Vận tải |
128 |
C |
F |
C |
D |
0 |
0 |
RTS |
Vận tải |
91 |
C |
D |
F |
F |
0 |
0 |
S12 |
Xây dựng và Vật liệu |
281 |
F |
D |
C |
F |
5 |
0 |
S27 |
Xây dựng và Vật liệu |
325 |
F |
F |
C |
D |
1 |
0 |
S33 |
Sản xuất thực phẩm |
98 |
F |
D |
F |
F |
1 |
0 |
S4A |
Sản xuất & Phân phối Điện |
9 |
C |
C |
C |
C |
6 |
0 |
S55 |
Xây dựng và Vật liệu |
58 |
C |
C |
D |
C |
4 |
0 |
S72 |
Xây dựng và Vật liệu |
173 |
D |
D |
F |
F |
5 |
0 |
S74 |
Xây dựng và Vật liệu |
152 |
F |
C |
F |
F |
7 |
0 |
S96 |
Xây dựng và Vật liệu |
284 |
D |
D |
C |
D |
0 |
0 |
S99 |
Xây dựng và Vật liệu |
102 |
F |
C |
D |
D |
4 |
1 |
SAB |
Bia và đồ uống |
1 |
C |
B |
C |
B |
6 |
2 |
SAC |
Vận tải |
98 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
SAF |
Sản xuất thực phẩm |
38 |
C |
B |
D |
B |
5 |
2 |
SAL |
Vận tải |
109 |
C |
F |
D |
F |
1 |
0 |
SAM |
Thiết bị và Phần cứng |
5 |
F |
C |
B |
B |
5 |
2 |
SAP |
Truyền thông |
32 |
F |
C |
C |
C |
8 |
0 |
SAS |
Du lịch & Giải trí |
3 |
B |
A |
D |
B |
5 |
2 |
SAV |
Xây dựng và Vật liệu |
75 |
B |
A |
D |
B |
8 |
3 |
SB1 |
Bia và đồ uống |
34 |
C |
D |
B |
C |
0 |
0 |
SBA |
Sản xuất & Phân phối Điện |
15 |
D |
C |
D |
D |
7 |
1 |
SBD |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính |
13 |
C |
F |
D |
F |
1 |
0 |
SBH |
Sản xuất & Phân phối Điện |
25 |
B |
D |
B |
B |
6 |
0 |
SBL |
Bia và đồ uống |
9 |
C |
F |
C |
C |
5 |
0 |
SBM |
Xây dựng và Vật liệu |
20 |
D |
F |
F |
F |
5 |
0 |
SBS |
Dịch vụ tài chính |
14 |
D |
C |
B |
C |
|
0 |
SBT |
Sản xuất thực phẩm |
14 |
F |
C |
A |
B |
7 |
0 |
SBV |
Bán lẻ |
15 |
B |
C |
B |
B |
5 |
0 |
SC5 |
Xây dựng và Vật liệu |
164 |
C |
C |
D |
C |
4 |
0 |
SCC |
Xây dựng và Vật liệu |
309 |
F |
C |
F |
F |
3 |
1 |
SCD |
Bia và đồ uống |
17 |
C |
D |
D |
D |
1 |
1 |
SCI |
Xây dựng và Vật liệu |
33 |
B |
A |
D |
B |
6 |
2 |
SCJ |
Xây dựng và Vật liệu |
136 |
D |
C |
B |
C |
3 |
0 |
SCL |
Xây dựng và Vật liệu |
99 |
F |
C |
D |
F |
6 |
0 |
SCO |
Công nghiệp nặng |
34 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
SCR |
Bất động sản |
39 |
F |
B |
B |
B |
6 |
3 |
SCS |
Du lịch & Giải trí |
1 |
B |
A |
D |
B |
7 |
3 |
SCY |
Công nghiệp nặng |
14 |
C |
D |
F |
D |
6 |
0 |
SD1 |
Xây dựng và Vật liệu |
335 |
F |
C |
F |
F |
2 |
0 |
SD2 |
Xây dựng và Vật liệu |
104 |
F |
D |
B |
C |
4 |
2 |
SD3 |
Xây dựng và Vật liệu |
260 |
D |
D |
D |
F |
1 |
0 |
SD4 |
Xây dựng và Vật liệu |
175 |
C |
D |
C |
C |
5 |
0 |
SD5 |
Xây dựng và Vật liệu |
103 |
C |
D |
B |
C |
7 |
0 |
SD6 |
Xây dựng và Vật liệu |
157 |
D |
C |
D |
D |
6 |
1 |
SD7 |
Xây dựng và Vật liệu |
234 |
D |
D |
F |
F |
0 |
0 |
SD8 |
Xây dựng và Vật liệu |
318 |
F |
D |
F |
F |
1 |
0 |
SD9 |
Xây dựng và Vật liệu |
45 |
D |
D |
D |
F |
5 |
1 |
SDA |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
15 |
C |
D |
C |
C |
4 |
0 |
SDB |
Xây dựng và Vật liệu |
338 |
F |
F |
D |
F |
1 |
0 |
SDC |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
13 |
F |
C |
F |
F |
4 |
0 |
SDD |
Xây dựng và Vật liệu |
206 |
F |
C |
C |
D |
7 |
0 |
SDE |
Xây dựng và Vật liệu |
333 |
F |
F |
F |
F |
2 |
0 |
SDG |
Hàng công nghiệp |
5 |
D |
C |
D |
C |
7 |
0 |
SDH |
Xây dựng và Vật liệu |
274 |
D |
D |
C |
D |
1 |
1 |
SDJ |
Xây dựng và Vật liệu |
255 |
F |
D |
D |
F |
0 |
0 |
SDK |
Công nghiệp nặng |
11 |
F |
C |
D |
F |
4 |
1 |
SDN |
Xây dựng và Vật liệu |
141 |
B |
D |
D |
C |
5 |
0 |
SDP |
Xây dựng và Vật liệu |
197 |
F |
F |
B |
C |
4 |
0 |
SDT |
Xây dựng và Vật liệu |
63 |
C |
C |
F |
D |
6 |
1 |
SDU |
Xây dựng và Vật liệu |
187 |
C |
C |
F |
D |
7 |
0 |
SDV |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
19 |
C |
D |
D |
D |
1 |
2 |
SDX |
Xây dựng và Vật liệu |
334 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
SDY |
Xây dựng và Vật liệu |
345 |
D |
C |
F |
F |
3 |
0 |
SEA |
Sản xuất thực phẩm |
39 |
D |
F |
C |
D |
5 |
1 |
SEB |
Sản xuất & Phân phối Điện |
26 |
C |
B |
D |
C |
7 |
0 |
SED |
Truyền thông |
24 |
B |
B |
C |
B |
4 |
3 |
SEP |
Hóa chất |
53 |
F |
D |
D |
F |
1 |
0 |
SFC |
Nước & Khí đốt |
31 |
B |
C |
D |
C |
6 |
1 |
SFG |
Hóa chất |
18 |
F |
D |
D |
F |
5 |
0 |
SFI |
Vận tải |
57 |
C |
D |
B |
C |
4 |
0 |
SFN |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
10 |
D |
C |
F |
D |
6 |
0 |
SGC |
Sản xuất thực phẩm |
48 |
C |
B |
F |
C |
8 |
0 |
SGD |
Truyền thông |
14 |
C |
D |
C |
C |
4 |
0 |
SGH |
Du lịch & Giải trí |
19 |
C |
B |
D |
C |
5 |
0 |
SGN |
Vận tải |
4 |
B |
A |
D |
B |
5 |
1 |
SGO |
Sản xuất thực phẩm |
91 |
D |
F |
D |
F |
2 |
0 |
SGP |
Vận tải |
32 |
B |
D |
C |
C |
7 |
2 |
SGR |
Bất động sản |
85 |
D |
C |
D |
D |
3 |
0 |
SGS |
Vận tải |
50 |
B |
C |
D |
C |
7 |
0 |
SGT |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính |
3 |
F |
D |
F |
F |
3 |
1 |
SHA |
Kim loại |
16 |
B |
D |
D |
C |
5 |
0 |
SHB |
Ngân hàng |
13 |
C |
A |
A |
A |
|
3 |
SHC |
Vận tải |
95 |
D |
D |
C |
C |
0 |
0 |
SHE |
Hàng gia dụng |
9 |
B |
A |
B |
A |
5 |
0 |
SHG |
Xây dựng và Vật liệu |
270 |
F |
F |
F |
F |
4 |
0 |
SHI |
Kim loại |
6 |
F |
B |
B |
B |
4 |
2 |
SHN |
Xây dựng và Vật liệu |
92 |
F |
C |
F |
F |
8 |
2 |
SHP |
Sản xuất & Phân phối Điện |
10 |
D |
A |
D |
C |
8 |
2 |
SHS |
Dịch vụ tài chính |
5 |
B |
B |
B |
B |
|
2 |
SHX |
Du lịch & Giải trí |
41 |
C |
F |
D |
D |
1 |
0 |
SIC |
Xây dựng và Vật liệu |
87 |
B |
B |
C |
B |
7 |
0 |
SID |
Bất động sản |
71 |
C |
C |
D |
C |
3 |
0 |
SIG |
Xây dựng và Vật liệu |
359 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
SII |
Xây dựng và Vật liệu |
144 |
D |
C |
D |
D |
4 |
0 |
SIP |
Bất động sản |
16 |
C |
C |
B |
B |
7 |
3 |
SIV |
Hóa chất |
48 |
D |
D |
B |
C |
1 |
0 |
SJ1 |
Sản xuất thực phẩm |
42 |
D |
B |
B |
B |
6 |
1 |
SJC |
Xây dựng và Vật liệu |
191 |
F |
C |
C |
C |
8 |
0 |
SJD |
Sản xuất & Phân phối Điện |
7 |
B |
C |
C |
B |
6 |
1 |
SJE |
Xây dựng và Vật liệu |
54 |
C |
C |
D |
C |
3 |
1 |
SJF |
Dược phẩm |
22 |
D |
C |
B |
B |
5 |
1 |
SJG |
Xây dựng và Vật liệu |
49 |
D |
D |
D |
D |
7 |
0 |
SJM |
Xây dựng và Vật liệu |
279 |
F |
C |
C |
C |
2 |
1 |
SJS |
Bất động sản |
48 |
D |
B |
B |
B |
6 |
4 |
SKG |
Du lịch & Giải trí |
6 |
B |
C |
B |
B |
5 |
2 |
SKH |
Bia và đồ uống |
26 |
B |
B |
C |
B |
3 |
0 |
SKN |
Bia và đồ uống |
36 |
C |
F |
B |
C |
0 |
0 |
SKV |
Bia và đồ uống |
6 |
B |
A |
D |
B |
4 |
3 |
SLS |
Sản xuất thực phẩm |
20 |
C |
C |
B |
B |
5 |
1 |
SMA |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
5 |
F |
C |
B |
C |
6 |
1 |
SMB |
Bia và đồ uống |
2 |
A |
B |
B |
A |
8 |
0 |
SMC |
Kim loại |
8 |
F |
C |
B |
C |
5 |
2 |
SMN |
Truyền thông |
26 |
C |
C |
B |
C |
4 |
1 |
SMT |
Thiết bị và Phần cứng |
12 |
F |
C |
D |
F |
2 |
0 |
SNC |
Sản xuất thực phẩm |
74 |
D |
F |
C |
D |
1 |
1 |
SNZ |
Xây dựng và Vật liệu |
5 |
B |
B |
B |
B |
9 |
3 |
SON |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
60 |
F |
D |
F |
F |
1 |
0 |
SOV |
Hàng cá nhân |
45 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
SP2 |
Xây dựng và Vật liệu |
132 |
D |
D |
F |
F |
7 |
0 |
SPA |
Hàng công nghiệp |
26 |
C |
F |
D |
D |
0 |
1 |
SPB |
Hàng cá nhân |
61 |
F |
F |
B |
D |
0 |
0 |
SPC |
Hóa chất |
59 |
C |
D |
D |
D |
1 |
1 |
SPD |
Sản xuất thực phẩm |
44 |
F |
C |
F |
F |
4 |
0 |
SPH |
Sản xuất thực phẩm |
89 |
B |
F |
D |
C |
0 |
0 |
SPI |
Khai khoáng |
21 |
C |
C |
F |
C |
7 |
0 |
SPM |
Dược phẩm |
24 |
F |
C |
C |
C |
5 |
0 |
SPP |
Hàng công nghiệp |
21 |
F |
F |
C |
D |
1 |
0 |
SPV |
Sản xuất thực phẩm |
67 |
C |
D |
B |
C |
0 |
0 |
SQC |
Khai khoáng |
29 |
D |
C |
F |
D |
5 |
0 |
SRA |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính |
4 |
B |
C |
C |
C |
4 |
0 |
SRB |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính |
12 |
D |
F |
D |
F |
2 |
0 |
SRC |
Ô tô và phụ tùng |
7 |
C |
C |
D |
C |
8 |
0 |
SRF |
Công nghiệp nặng |
2 |
D |
C |
B |
C |
3 |
1 |
SRT |
Du lịch & Giải trí |
8 |
C |
C |
D |
C |
7 |
1 |
SSC |
Sản xuất thực phẩm |
34 |
B |
C |
F |
C |
3 |
0 |
SSF |
Hàng cá nhân |
65 |
F |
D |
D |
F |
2 |
0 |
SSG |
Vận tải |
85 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
SSI |
Dịch vụ tài chính |
3 |
C |
B |
B |
B |
|
3 |
SSM |
Kim loại |
23 |
C |
C |
C |
C |
5 |
0 |
SSN |
Sản xuất thực phẩm |
28 |
C |
C |
C |
C |
8 |
0 |
SSU |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
61 |
D |
F |
D |
F |
1 |
1 |
ST8 |
Thiết bị và Phần cứng |
4 |
C |
D |
F |
F |
2 |
0 |
STB |
Ngân hàng |
8 |
D |
B |
A |
B |
|
2 |
STC |
Truyền thông |
12 |
B |
C |
C |
B |
6 |
1 |
STG |
Vận tải |
19 |
C |
C |
B |
B |
7 |
1 |
STK |
Hàng cá nhân |
1 |
B |
B |
C |
B |
6 |
4 |
STL |
Bất động sản |
109 |
F |
D |
C |
D |
1 |
0 |
STP |
Hàng công nghiệp |
16 |
D |
B |
C |
C |
6 |
0 |
STS |
Vận tải |
93 |
B |
F |
F |
D |
0 |
0 |
STT |
Du lịch & Giải trí |
42 |
F |
C |
D |
F |
3 |
0 |
STU |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
41 |
C |
F |
C |
C |
0 |
0 |
STV |
Xây dựng và Vật liệu |
286 |
D |
F |
F |
F |
0 |
0 |
STW |
Nước & Khí đốt |
58 |
F |
C |
F |
F |
8 |
0 |
SUM |
Truyền thông |
40 |
D |
F |
D |
F |
0 |
0 |
SVC |
Ô tô và phụ tùng |
4 |
D |
C |
B |
B |
5 |
1 |
SVG |
Hàng công nghiệp |
8 |
F |
F |
D |
F |
9 |
0 |
SVH |
Sản xuất & Phân phối Điện |
33 |
D |
C |
F |
D |
8 |
0 |
SVI |
Hàng công nghiệp |
2 |
B |
C |
C |
B |
7 |
2 |
SVL |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
59 |
D |
D |
F |
F |
0 |
1 |
SVN |
Xây dựng và Vật liệu |
112 |
D |
D |
C |
C |
5 |
0 |
SVT |
Lâm nghiệp và Giấy |
11 |
D |
C |
D |
D |
6 |
0 |
SWC |
Vận tải |
38 |
C |
D |
B |
C |
5 |
1 |
SZB |
Bất động sản |
74 |
B |
C |
D |
C |
6 |
0 |
SZC |
Bất động sản |
14 |
B |
A |
B |
A |
7 |
3 |
SZE |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
7 |
C |
B |
D |
B |
8 |
3 |
SZL |
Bất động sản |
28 |
B |
C |
B |
B |
3 |
3 |
T12 |
Bán lẻ |
21 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
TA3 |
Xây dựng và Vật liệu |
353 |
F |
F |
F |
F |
0 |
0 |
TA6 |
Xây dựng và Vật liệu |
244 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
TA9 |
Xây dựng và Vật liệu |
120 |
B |
C |
B |
B |
7 |
3 |
TAC |
Sản xuất thực phẩm |
9 |
B |
B |
D |
B |
6 |
2 |
TAG |
Hàng hóa giải trí |
1 |
C |
C |
C |
C |
6 |
0 |
TAN |
Bia và đồ uống |
49 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
TAP |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
51 |
C |
F |
D |
D |
0 |
2 |
TAR |
Sản xuất thực phẩm |
60 |
F |
B |
C |
C |
5 |
1 |
TAW |
Nước & Khí đốt |
86 |
C |
D |
D |
D |
0 |
1 |
TB8 |
Hàng công nghiệp |
31 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
TBC |
Sản xuất & Phân phối Điện |
27 |
D |
D |
D |
F |
2 |
0 |
TBD |
Điện tử & Thiết bị điện |
5 |
D |
C |
D |
C |
9 |
1 |
TBT |
Xây dựng và Vật liệu |
311 |
F |
D |
F |
F |
1 |
0 |
TBX |
Xây dựng và Vật liệu |
269 |
D |
F |
B |
C |
5 |
0 |
TC6 |
Khai khoáng |
14 |
F |
C |
C |
C |
5 |
2 |
TCB |
Ngân hàng |
5 |
B |
A |
B |
A |
|
2 |
TCD |
Xây dựng và Vật liệu |
126 |
C |
C |
C |
C |
5 |
0 |
TCH |
Ô tô và phụ tùng |
1 |
C |
C |
A |
A |
7 |
0 |
TCI |
Dịch vụ tài chính |
33 |
C |
B |
D |
C |
|
0 |
TCJ |
Sản xuất thực phẩm |
97 |
F |
D |
F |
F |
2 |
1 |
TCK |
Xây dựng và Vật liệu |
323 |
F |
F |
F |
F |
3 |
0 |
TCL |
Vận tải |
10 |
A |
C |
C |
B |
6 |
0 |
TCM |
Hàng cá nhân |
6 |
B |
C |
B |
B |
7 |
4 |
TCO |
Vận tải |
42 |
B |
D |
D |
C |
7 |
0 |
TCR |
Xây dựng và Vật liệu |
93 |
D |
C |
B |
C |
7 |
0 |
TCS |
Khai khoáng |
4 |
C |
A |
C |
B |
7 |
3 |
TCT |
Du lịch & Giải trí |
13 |
B |
C |
D |
C |
4 |
0 |
TCW |
Vận tải |
25 |
B |
D |
B |
B |
1 |
1 |
TDB |
Sản xuất & Phân phối Điện |
37 |
C |
C |
C |
C |
7 |
0 |
TDC |
Xây dựng và Vật liệu |
3 |
B |
B |
B |
B |
7 |
3 |
TDG |
Nước & Khí đốt |
24 |
F |
C |
C |
D |
7 |
3 |
TDH |
Bất động sản |
63 |
C |
C |
A |
A |
6 |
3 |
TDM |
Nước & Khí đốt |
1 |
B |
B |
C |
B |
6 |
3 |
TDN |
Khai khoáng |
8 |
C |
B |
B |
B |
5 |
3 |
TDP |
Hàng công nghiệp |
23 |
F |
B |
B |
B |
4 |
0 |
TDS |
Kim loại |
17 |
B |
C |
B |
B |
5 |
1 |
TDT |
Hàng cá nhân |
12 |
B |
A |
C |
B |
6 |
0 |
TDW |
Nước & Khí đốt |
29 |
C |
B |
C |
B |
9 |
2 |
TEC |
Xây dựng và Vật liệu |
340 |
D |
F |
F |
F |
0 |
0 |
TEG |
Bất động sản |
73 |
F |
F |
F |
F |
4 |
0 |
TEL |
Xây dựng và Vật liệu |
267 |
C |
F |
B |
C |
2 |
0 |
TET |
Hàng cá nhân |
25 |
B |
F |
F |
D |
3 |
0 |
TFC |
Sản xuất thực phẩm |
46 |
B |
A |
B |
A |
8 |
1 |
TGG |
Xây dựng và Vật liệu |
36 |
C |
C |
C |
C |
6 |
0 |
TGP |
Điện tử & Thiết bị điện |
27 |
F |
F |
D |
F |
1 |
0 |
TH1 |
Phân phối thực phẩm & dược phẩm |
1 |
F |
C |
F |
F |
5 |
0 |
THB |
Bia và đồ uống |
19 |
B |
C |
D |
C |
8 |
1 |
THG |
Xây dựng và Vật liệu |
4 |
B |
A |
D |
B |
7 |
1 |
THI |
Điện tử & Thiết bị điện |
7 |
C |
F |
B |
C |
4 |
2 |
THN |
Nước & Khí đốt |
34 |
D |
B |
F |
C |
7 |
0 |
THP |
Sản xuất thực phẩm |
107 |
C |
F |
C |
D |
1 |
0 |
THR |
Vận tải |
107 |
F |
F |
B |
C |
0 |
0 |
THS |
Bán lẻ |
16 |
D |
D |
F |
F |
6 |
0 |
THT |
Khai khoáng |
7 |
D |
C |
C |
C |
5 |
1 |
THU |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
38 |
F |
F |
F |
F |
1 |
1 |
THW |
Nước & Khí đốt |
80 |
F |
D |
D |
F |
7 |
0 |
TID |
Bất động sản |
57 |
C |
C |
D |
C |
6 |
1 |
TIE |
Điện tử & Thiết bị điện |
19 |
D |
C |
C |
C |
2 |
0 |
TIG |
Bất động sản |
40 |
C |
A |
A |
A |
5 |
4 |
TIP |
Bất động sản |
33 |
A |
B |
B |
A |
4 |
1 |
TIS |
Kim loại |
13 |
F |
F |
D |
F |
6 |
1 |
TIX |
Bất động sản |
56 |
A |
F |
F |
C |
1 |
0 |
TJC |
Vận tải |
52 |
D |
D |
D |
D |
4 |
0 |
TKC |
Xây dựng và Vật liệu |
117 |
F |
C |
F |
F |
4 |
0 |
TKU |
Xây dựng và Vật liệu |
85 |
C |
C |
D |
C |
4 |
1 |
TL4 |
Xây dựng và Vật liệu |
115 |
D |
C |
C |
C |
3 |
1 |
TLD |
Bất động sản |
64 |
B |
C |
F |
C |
5 |
0 |
TLG |
Hàng gia dụng |
2 |
B |
A |
D |
B |
4 |
3 |
TLH |
Kim loại |
10 |
D |
C |
C |
C |
1 |
2 |
TLI |
Hàng cá nhân |
43 |
D |
F |
D |
F |
1 |
0 |
TLP |
Bất động sản |
95 |
F |
C |
C |
C |
2 |
3 |
TLT |
Xây dựng và Vật liệu |
285 |
C |
D |
D |
D |
1 |
1 |
TMB |
Khai khoáng |
16 |
B |
B |
C |
B |
7 |
2 |
TMC |
Nước & Khí đốt |
40 |
F |
D |
C |
D |
3 |
0 |
TMG |
Kim loại |
9 |
B |
D |
C |
C |
5 |
0 |
TMP |
Sản xuất & Phân phối Điện |
12 |
C |
C |
B |
B |
5 |
0 |
TMS |
Vận tải |
21 |
C |
B |
B |
B |
6 |
0 |
TMT |
Ô tô và phụ tùng |
10 |
F |
F |
D |
F |
1 |
0 |
TMW |
Hàng gia dụng |
10 |
F |
F |
F |
F |
0 |
0 |
TMX |
Xây dựng và Vật liệu |
81 |
C |
D |
F |
D |
3 |
0 |
TN1 |
Bất động sản |
97 |
C |
B |
C |
C |
5 |
0 |
TNA |
Sản xuất thực phẩm |
29 |
C |
C |
A |
B |
8 |
2 |
TNB |
Kim loại |
22 |
C |
B |
B |
B |
7 |
1 |
TNC |
Hóa chất |
37 |
B |
C |
D |
C |
5 |
1 |
TND |
Khai khoáng |
10 |
C |
C |
B |
C |
6 |
2 |
TNG |
Hàng cá nhân |
5 |
C |
A |
A |
A |
6 |
5 |
TNI |
Xây dựng và Vật liệu |
43 |
F |
B |
A |
B |
4 |
1 |
TNM |
Xây dựng và Vật liệu |
363 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
TNP |
Vận tải |
111 |
D |
F |
D |
F |
1 |
0 |
TNS |
Kim loại |
21 |
F |
F |
C |
F |
3 |
0 |
TNT |
Khai khoáng |
27 |
F |
D |
C |
D |
7 |
0 |
TNW |
Nước & Khí đốt |
50 |
D |
D |
D |
F |
7 |
0 |
TOP |
Bán lẻ |
14 |
D |
D |
C |
C |
2 |
0 |
TOT |
Vận tải |
84 |
B |
D |
D |
C |
0 |
0 |
TOW |
Nước & Khí đốt |
93 |
C |
F |
D |
D |
1 |
0 |
TPB |
Ngân hàng |
10 |
C |
A |
C |
B |
|
1 |
TPC |
Hóa chất |
40 |
C |
D |
F |
F |
6 |
0 |
TPH |
Truyền thông |
19 |
C |
B |
F |
C |
6 |
0 |
TPP |
Hàng công nghiệp |
6 |
F |
C |
C |
C |
6 |
0 |
TPS |
Du lịch & Giải trí |
36 |
D |
D |
D |
F |
1 |
0 |
TQN |
Lâm nghiệp và Giấy |
14 |
C |
F |
D |
D |
1 |
0 |
TQW |
Nước & Khí đốt |
92 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
TRA |
Dược phẩm |
5 |
C |
C |
D |
C |
6 |
0 |
TRC |
Hóa chất |
7 |
F |
C |
C |
C |
3 |
1 |
TRS |
Vận tải |
87 |
C |
D |
F |
D |
1 |
0 |
TRT |
Xây dựng và Vật liệu |
261 |
C |
F |
D |
D |
1 |
0 |
TS3 |
Xây dựng và Vật liệu |
360 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
TS4 |
Sản xuất thực phẩm |
50 |
F |
C |
C |
D |
4 |
0 |
TS5 |
Xây dựng và Vật liệu |
362 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
TSB |
Điện tử & Thiết bị điện |
16 |
F |
C |
F |
F |
8 |
0 |
TSC |
Hóa chất |
37 |
C |
C |
B |
B |
8 |
1 |
TSD |
Du lịch & Giải trí |
58 |
F |
D |
F |
F |
3 |
0 |
TSG |
Vận tải |
115 |
C |
F |
F |
F |
0 |
1 |
TSJ |
Du lịch & Giải trí |
45 |
C |
F |
D |
D |
5 |
0 |
TST |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính |
9 |
F |
F |
C |
F |
3 |
0 |
TTB |
Xây dựng và Vật liệu |
27 |
C |
C |
B |
B |
7 |
1 |
TTC |
Xây dựng và Vật liệu |
139 |
A |
D |
D |
C |
6 |
0 |
TTD |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế |
1 |
C |
C |
C |
C |
8 |
0 |
TTE |
Sản xuất & Phân phối Điện |
32 |
D |
C |
D |
D |
7 |
0 |
TTF |
Lâm nghiệp và Giấy |
3 |
D |
C |
A |
B |
3 |
4 |
TTG |
Hàng cá nhân |
42 |
C |
D |
F |
F |
0 |
0 |
TTH |
Bán lẻ |
7 |
C |
C |
D |
C |
4 |
1 |
TTJ |
Du lịch & Giải trí |
37 |
D |
F |
D |
F |
1 |
0 |
TTL |
Xây dựng và Vật liệu |
190 |
D |
C |
D |
C |
5 |
0 |
TTN |
Viễn thông cố định |
1 |
C |
C |
C |
C |
5 |
2 |
TTP |
Hàng công nghiệp |
4 |
A |
B |
D |
B |
7 |
2 |
TTS |
Kim loại |
32 |
D |
D |
F |
F |
7 |
0 |
TTT |
Du lịch & Giải trí |
9 |
A |
B |
F |
B |
5 |
0 |
TTV |
Vận tải |
127 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
TTZ |
Xây dựng và Vật liệu |
134 |
F |
C |
D |
D |
3 |
1 |
TUG |
Vận tải |
99 |
D |
F |
C |
D |
0 |
0 |
TV1 |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
11 |
F |
D |
C |
D |
6 |
0 |
TV2 |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
2 |
D |
B |
D |
C |
5 |
1 |
TV3 |
Xây dựng và Vật liệu |
80 |
C |
C |
C |
C |
3 |
1 |
TV4 |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
3 |
D |
C |
D |
D |
3 |
1 |
TVA |
Xây dựng và Vật liệu |
213 |
B |
C |
D |
C |
3 |
0 |
TVB |
Dịch vụ tài chính |
32 |
F |
D |
B |
C |
|
0 |
TVC |
Dịch vụ tài chính |
21 |
F |
C |
A |
B |
6 |
0 |
TVD |
Khai khoáng |
6 |
C |
B |
B |
B |
8 |
2 |
TVG |
Xây dựng và Vật liệu |
314 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
TVH |
Xây dựng và Vật liệu |
271 |
B |
F |
C |
C |
0 |
0 |
TVM |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
57 |
F |
D |
F |
F |
1 |
1 |
TVN |
Kim loại |
11 |
D |
F |
D |
F |
6 |
2 |
TVP |
Dược phẩm |
28 |
C |
F |
B |
C |
1 |
0 |
TVS |
Dịch vụ tài chính |
13 |
C |
C |
B |
B |
|
0 |
TVT |
Hàng cá nhân |
15 |
B |
D |
B |
B |
5 |
2 |
TVU |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
47 |
C |
D |
D |
D |
0 |
0 |
TVW |
Nước & Khí đốt |
51 |
F |
B |
F |
D |
7 |
0 |
TW3 |
Dược phẩm |
48 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
TXM |
Xây dựng và Vật liệu |
155 |
C |
D |
D |
D |
6 |
0 |
TYA |
Điện tử & Thiết bị điện |
4 |
B |
B |
C |
B |
4 |
0 |
UCT |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
62 |
F |
F |
F |
F |
0 |
1 |
UDC |
Xây dựng và Vật liệu |
30 |
F |
C |
D |
F |
7 |
1 |
UDJ |
Xây dựng và Vật liệu |
116 |
B |
C |
C |
B |
5 |
2 |
UDL |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
38 |
C |
F |
F |
F |
1 |
0 |
UEM |
Công nghiệp nặng |
29 |
F |
D |
D |
F |
0 |
0 |
UIC |
Xây dựng và Vật liệu |
23 |
A |
A |
B |
A |
8 |
2 |
UMC |
Xây dựng và Vật liệu |
339 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
UNI |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính |
7 |
D |
C |
F |
F |
6 |
0 |
UPC |
Nước & Khí đốt |
81 |
C |
D |
F |
D |
0 |
0 |
UPH |
Dược phẩm |
29 |
D |
F |
D |
F |
3 |
0 |
USC |
Xây dựng và Vật liệu |
330 |
F |
F |
D |
F |
4 |
0 |
USD |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
46 |
F |
F |
F |
F |
1 |
1 |
V11 |
Bất động sản |
107 |
F |
F |
F |
F |
2 |
0 |
V12 |
Xây dựng và Vật liệu |
162 |
F |
C |
F |
F |
4 |
0 |
V15 |
Xây dựng và Vật liệu |
317 |
F |
F |
C |
F |
1 |
1 |
V21 |
Xây dựng và Vật liệu |
113 |
F |
F |
B |
D |
9 |
0 |
VAF |
Hóa chất |
26 |
C |
C |
F |
D |
3 |
1 |
VAT |
Thiết bị và Phần cứng |
8 |
C |
D |
F |
F |
0 |
0 |
VAV |
Nước & Khí đốt |
12 |
D |
C |
D |
C |
4 |
0 |
VBB |
Ngân hàng |
18 |
F |
B |
B |
B |
|
0 |
VBC |
Hàng công nghiệp |
11 |
C |
C |
B |
B |
5 |
3 |
VBG |
Khai khoáng |
42 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
VBH |
Điện tử & Thiết bị điện |
26 |
F |
D |
F |
F |
0 |
0 |
VC1 |
Xây dựng và Vật liệu |
185 |
C |
C |
D |
C |
4 |
0 |
VC2 |
Xây dựng và Vật liệu |
137 |
D |
C |
C |
C |
9 |
1 |
VC3 |
Bất động sản |
83 |
C |
C |
C |
C |
5 |
1 |
VC5 |
Xây dựng và Vật liệu |
329 |
F |
D |
C |
D |
1 |
0 |
VC6 |
Xây dựng và Vật liệu |
177 |
F |
C |
D |
D |
7 |
0 |
VC7 |
Xây dựng và Vật liệu |
150 |
D |
D |
C |
C |
3 |
0 |
VC9 |
Xây dựng và Vật liệu |
114 |
F |
C |
F |
F |
4 |
0 |
VCA |
Kim loại |
20 |
C |
C |
C |
C |
5 |
1 |
VCB |
Ngân hàng |
2 |
D |
A |
A |
B |
|
2 |
VCC |
Xây dựng và Vật liệu |
168 |
D |
D |
D |
D |
4 |
0 |
VCE |
Xây dựng và Vật liệu |
337 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
VCF |
Bia và đồ uống |
11 |
F |
B |
C |
C |
7 |
1 |
VCG |
Xây dựng và Vật liệu |
55 |
D |
C |
D |
C |
6 |
1 |
VCI |
Dịch vụ tài chính |
7 |
C |
B |
B |
B |
|
3 |
VCM |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
16 |
C |
C |
D |
C |
8 |
1 |
VCP |
Xây dựng và Vật liệu |
7 |
D |
C |
B |
C |
5 |
0 |
VCR |
Bất động sản |
53 |
F |
C |
B |
C |
5 |
1 |
VCS |
Xây dựng và Vật liệu |
10 |
C |
A |
B |
A |
7 |
5 |
VCT |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
67 |
F |
D |
F |
F |
2 |
1 |
VCW |
Nước & Khí đốt |
6 |
C |
C |
D |
D |
5 |
0 |
VCX |
Xây dựng và Vật liệu |
140 |
F |
D |
C |
D |
4 |
0 |
VDB |
Khai khoáng |
44 |
C |
D |
F |
F |
1 |
0 |
VDL |
Bia và đồ uống |
16 |
C |
D |
C |
C |
1 |
0 |
VDM |
Hàng cá nhân |
57 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
VDN |
Hàng cá nhân |
40 |
C |
F |
D |
D |
1 |
1 |
VDP |
Dược phẩm |
9 |
C |
C |
C |
C |
3 |
1 |
VDS |
Dịch vụ tài chính |
37 |
D |
F |
F |
F |
|
0 |
VDT |
Kim loại |
36 |
F |
D |
F |
F |
5 |
0 |
VE1 |
Xây dựng và Vật liệu |
189 |
D |
C |
C |
C |
7 |
0 |
VE2 |
Xây dựng và Vật liệu |
225 |
D |
C |
F |
F |
6 |
0 |
VE3 |
Xây dựng và Vật liệu |
193 |
D |
D |
C |
C |
7 |
0 |
VE4 |
Xây dựng và Vật liệu |
130 |
C |
D |
C |
C |
4 |
0 |
VE8 |
Xây dựng và Vật liệu |
229 |
F |
C |
F |
F |
6 |
0 |
VE9 |
Xây dựng và Vật liệu |
147 |
C |
D |
D |
D |
2 |
0 |
VEA |
Công nghiệp nặng |
3 |
C |
B |
C |
B |
4 |
2 |
VEC |
Thiết bị và Phần cứng |
2 |
C |
C |
D |
C |
7 |
1 |
VEF |
Truyền thông |
8 |
D |
D |
F |
F |
4 |
0 |
VES |
Công nghiệp nặng |
36 |
F |
C |
F |
F |
2 |
0 |
VET |
Hóa chất |
22 |
C |
C |
D |
C |
6 |
0 |
VFC |
Vận tải |
39 |
C |
B |
D |
C |
6 |
0 |
VFG |
Hóa chất |
25 |
D |
D |
B |
C |
5 |
1 |
VFR |
Vận tải |
65 |
D |
F |
F |
F |
5 |
0 |
VGC |
Xây dựng và Vật liệu |
1 |
C |
B |
C |
B |
8 |
3 |
VGG |
Hàng cá nhân |
2 |
B |
C |
D |
B |
3 |
1 |
VGI |
Viễn thông di động |
1 |
F |
C |
A |
B |
6 |
2 |
VGL |
Kim loại |
34 |
D |
F |
F |
F |
5 |
0 |
VGP |
Vận tải |
49 |
D |
C |
D |
C |
6 |
1 |
VGR |
Vận tải |
22 |
C |
C |
F |
D |
7 |
0 |
VGS |
Kim loại |
7 |
C |
C |
D |
C |
5 |
3 |
VGT |
Hàng cá nhân |
3 |
F |
C |
B |
C |
6 |
3 |
VGV |
Bất động sản |
84 |
D |
D |
D |
F |
5 |
1 |
VHC |
Sản xuất thực phẩm |
17 |
B |
C |
C |
B |
5 |
2 |
VHD |
Bất động sản |
96 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
VHE |
Dược phẩm |
40 |
C |
C |
D |
C |
6 |
0 |
VHF |
Sản xuất thực phẩm |
73 |
C |
D |
D |
C |
4 |
0 |
VHG |
Hàng công nghiệp |
22 |
C |
B |
B |
B |
5 |
2 |
VHH |
Xây dựng và Vật liệu |
293 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
VHI |
Bia và đồ uống |
43 |
C |
F |
F |
F |
3 |
0 |
VHL |
Xây dựng và Vật liệu |
12 |
B |
C |
C |
B |
6 |
0 |
VHM |
Bất động sản |
12 |
F |
A |
B |
B |
5 |
0 |
VIB |
Ngân hàng |
12 |
B |
A |
A |
A |
|
2 |
VIC |
Bất động sản |
1 |
F |
B |
B |
B |
5 |
2 |
VID |
Lâm nghiệp và Giấy |
5 |
D |
C |
D |
C |
6 |
1 |
VIE |
Thiết bị và Phần cứng |
14 |
F |
C |
F |
F |
5 |
1 |
VIF |
Lâm nghiệp và Giấy |
6 |
F |
C |
B |
C |
4 |
0 |
VIG |
Dịch vụ tài chính |
25 |
D |
C |
C |
C |
|
1 |
VIH |
Xây dựng và Vật liệu |
212 |
C |
C |
D |
C |
7 |
0 |
VIM |
Khai khoáng |
34 |
C |
C |
C |
C |
8 |
2 |
VIN |
Vận tải |
47 |
C |
C |
D |
C |
4 |
1 |
VIP |
Vận tải |
20 |
C |
C |
C |
C |
6 |
1 |
VIR |
Du lịch & Giải trí |
52 |
C |
F |
D |
D |
0 |
0 |
VIS |
Kim loại |
14 |
F |
C |
F |
D |
5 |
1 |
VIT |
Xây dựng và Vật liệu |
60 |
B |
B |
B |
B |
8 |
1 |
VIW |
Nước & Khí đốt |
15 |
F |
C |
D |
D |
6 |
1 |
VIX |
Dịch vụ tài chính |
17 |
B |
C |
C |
C |
|
1 |
VJC |
Du lịch & Giải trí |
2 |
D |
C |
B |
C |
3 |
2 |
VKC |
Ô tô và phụ tùng |
12 |
F |
C |
D |
C |
9 |
0 |
VKD |
Bia và đồ uống |
29 |
D |
F |
F |
F |
2 |
0 |
VKP |
Hóa chất |
68 |
F |
F |
F |
F |
1 |
0 |
VLA |
Phần mềm & Dịch vụ Máy tính |
6 |
C |
C |
F |
C |
4 |
0 |
VLB |
Xây dựng và Vật liệu |
94 |
C |
C |
C |
C |
4 |
2 |
VLC |
Sản xuất thực phẩm |
21 |
B |
B |
B |
B |
6 |
2 |
VLF |
Sản xuất thực phẩm |
99 |
F |
D |
F |
F |
2 |
0 |
VLG |
Vận tải |
60 |
C |
C |
C |
C |
5 |
1 |
VLP |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
55 |
C |
F |
F |
F |
0 |
1 |
VLW |
Nước & Khí đốt |
37 |
A |
B |
B |
A |
9 |
1 |
VMA |
Ô tô và phụ tùng |
14 |
C |
D |
D |
D |
0 |
0 |
VMC |
Xây dựng và Vật liệu |
38 |
C |
C |
B |
B |
6 |
3 |
VMD |
Dược phẩm |
11 |
D |
C |
C |
C |
5 |
0 |
VMG |
Nước & Khí đốt |
59 |
F |
D |
C |
D |
2 |
0 |
VMI |
Xây dựng và Vật liệu |
299 |
C |
D |
F |
F |
1 |
0 |
VMS |
Vận tải |
55 |
B |
A |
F |
B |
6 |
1 |
VNA |
Vận tải |
14 |
C |
C |
B |
C |
7 |
3 |
VNB |
Truyền thông |
21 |
D |
C |
F |
D |
5 |
0 |
VNC |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
6 |
C |
C |
D |
C |
6 |
1 |
VND |
Dịch vụ tài chính |
2 |
C |
A |
B |
B |
|
3 |
VNE |
Xây dựng và Vật liệu |
79 |
D |
C |
B |
B |
5 |
2 |
VNF |
Vận tải |
34 |
C |
D |
D |
C |
4 |
0 |
VNG |
Du lịch & Giải trí |
11 |
C |
C |
C |
C |
4 |
0 |
VNH |
Sản xuất thực phẩm |
83 |
F |
D |
B |
D |
2 |
0 |
VNI |
Bất động sản |
104 |
F |
D |
F |
F |
2 |
0 |
VNL |
Vận tải |
59 |
B |
D |
B |
B |
5 |
1 |
VNM |
Sản xuất thực phẩm |
7 |
B |
B |
B |
B |
5 |
2 |
VNN |
Bất động sản |
120 |
D |
D |
F |
F |
1 |
0 |
VNP |
Hóa chất |
39 |
F |
C |
D |
D |
4 |
0 |
VNR |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
5 |
C |
C |
D |
C |
|
0 |
VNS |
Du lịch & Giải trí |
4 |
C |
C |
B |
B |
8 |
2 |
VNT |
Vận tải |
29 |
D |
D |
D |
D |
5 |
0 |
VNX |
Truyền thông |
38 |
B |
C |
D |
B |
7 |
0 |
VNY |
Hóa chất |
60 |
F |
D |
D |
F |
2 |
0 |
VOC |
Sản xuất thực phẩm |
52 |
B |
C |
B |
B |
4 |
2 |
VOS |
Vận tải |
43 |
C |
C |
C |
C |
7 |
3 |
VPA |
Vận tải |
72 |
F |
C |
F |
F |
6 |
0 |
VPB |
Ngân hàng |
6 |
B |
A |
A |
A |
|
1 |
VPC |
Xây dựng và Vật liệu |
251 |
F |
C |
D |
F |
3 |
0 |
VPD |
Xây dựng và Vật liệu |
14 |
C |
D |
C |
C |
5 |
0 |
VPG |
Bán lẻ |
8 |
C |
B |
C |
B |
3 |
0 |
VPH |
Bất động sản |
32 |
F |
D |
C |
D |
4 |
0 |
VPI |
Bất động sản |
21 |
D |
B |
A |
B |
4 |
2 |
VPK |
Hàng công nghiệp |
29 |
F |
C |
B |
C |
4 |
0 |
VPR |
Truyền thông |
36 |
C |
D |
F |
F |
1 |
0 |
VPS |
Hóa chất |
34 |
C |
C |
F |
D |
5 |
0 |
VPW |
Nước & Khí đốt |
85 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
VQC |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
12 |
D |
D |
C |
C |
0 |
0 |
VRC |
Bất động sản |
30 |
D |
B |
B |
B |
3 |
0 |
VRE |
Bất động sản |
17 |
C |
B |
B |
B |
7 |
1 |
VRG |
Bất động sản |
31 |
B |
C |
B |
B |
7 |
2 |
VSA |
Vận tải |
51 |
B |
C |
D |
C |
6 |
0 |
VSC |
Vận tải |
6 |
B |
C |
D |
C |
7 |
1 |
VSE |
Vận tải |
81 |
C |
D |
D |
D |
0 |
0 |
VSF |
Sản xuất thực phẩm |
96 |
D |
D |
D |
D |
3 |
1 |
VSG |
Vận tải |
92 |
D |
C |
D |
C |
2 |
0 |
VSH |
Sản xuất & Phân phối Điện |
14 |
D |
C |
B |
C |
5 |
2 |
VSI |
Xây dựng và Vật liệu |
161 |
F |
C |
C |
C |
5 |
1 |
VSM |
Vận tải |
64 |
B |
C |
D |
C |
6 |
0 |
VSN |
Sản xuất thực phẩm |
30 |
C |
B |
D |
C |
6 |
2 |
VSP |
Vận tải |
122 |
F |
D |
F |
F |
1 |
0 |
VST |
Vận tải |
66 |
F |
C |
C |
C |
5 |
3 |
VT1 |
Bán lẻ |
23 |
C |
F |
F |
F |
0 |
0 |
VTA |
Xây dựng và Vật liệu |
86 |
C |
C |
D |
C |
5 |
0 |
VTB |
Điện tử & Thiết bị điện |
6 |
C |
C |
D |
C |
8 |
0 |
VTC |
Thiết bị và Phần cứng |
8 |
C |
C |
C |
B |
6 |
2 |
VTD |
Du lịch & Giải trí |
50 |
F |
B |
B |
B |
4 |
0 |
VTE |
Thiết bị và Phần cứng |
7 |
F |
C |
B |
C |
8 |
0 |
VTG |
Du lịch & Giải trí |
15 |
C |
F |
F |
F |
4 |
0 |
VTH |
Điện tử & Thiết bị điện |
10 |
F |
C |
D |
D |
4 |
0 |
VTI |
Hàng cá nhân |
63 |
F |
D |
F |
F |
3 |
0 |
VTJ |
Thuốc lá |
5 |
C |
F |
D |
D |
4 |
0 |
VTK |
Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh |
18 |
C |
D |
B |
C |
0 |
1 |
VTL |
Bia và đồ uống |
31 |
F |
D |
D |
F |
5 |
0 |
VTM |
Du lịch & Giải trí |
49 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
VTO |
Vận tải |
27 |
C |
C |
B |
B |
5 |
2 |
VTP |
Vận tải |
7 |
D |
B |
B |
B |
3 |
2 |
VTR |
Du lịch & Giải trí |
27 |
F |
C |
D |
D |
3 |
0 |
VTS |
Xây dựng và Vật liệu |
195 |
C |
D |
D |
D |
4 |
0 |
VTV |
Xây dựng và Vật liệu |
51 |
C |
C |
F |
D |
6 |
1 |
VTX |
Vận tải |
61 |
D |
F |
F |
F |
3 |
0 |
VVN |
Xây dựng và Vật liệu |
300 |
F |
F |
F |
F |
3 |
2 |
VWS |
Nước & Khí đốt |
74 |
F |
D |
B |
C |
0 |
0 |
VXB |
Xây dựng và Vật liệu |
118 |
F |
F |
F |
F |
3 |
0 |
VXP |
Hóa chất |
55 |
F |
F |
D |
F |
0 |
0 |
WCS |
Vận tải |
17 |
A |
B |
B |
A |
6 |
3 |
WSB |
Bia và đồ uống |
10 |
B |
B |
C |
B |
8 |
1 |
WSS |
Dịch vụ tài chính |
31 |
D |
F |
D |
F |
|
0 |
WTC |
Vận tải |
88 |
C |
C |
D |
C |
5 |
0 |
WTN |
Nước & Khí đốt |
83 |
D |
F |
D |
F |
1 |
1 |
X18 |
Xây dựng và Vật liệu |
275 |
D |
F |
F |
F |
2 |
0 |
X20 |
Hàng cá nhân |
17 |
D |
C |
F |
F |
6 |
0 |
X26 |
Hàng cá nhân |
53 |
C |
F |
C |
C |
0 |
0 |
X77 |
Xây dựng và Vật liệu |
332 |
F |
C |
F |
F |
3 |
0 |
XDH |
Bất động sản |
112 |
B |
F |
D |
D |
1 |
0 |
XHC |
Hàng gia dụng |
6 |
C |
B |
B |
B |
5 |
0 |
XLV |
Xây dựng và Vật liệu |
292 |
B |
D |
D |
C |
0 |
0 |
XMD |
Xây dựng và Vật liệu |
307 |
C |
F |
D |
F |
0 |
0 |
XPH |
Hàng cá nhân |
22 |
C |
C |
B |
C |
6 |
0 |
YBC |
Xây dựng và Vật liệu |
201 |
D |
F |
F |
F |
1 |
0 |
YBM |
Khai khoáng |
33 |
C |
C |
C |
C |
4 |
0 |
YEG |
Truyền thông |
7 |
D |
C |
B |
B |
2 |
0 |
YRC |
Vận tải |
120 |
C |
F |
D |
F |
1 |
0 |
YTC |
Thiết bị và Dịch vụ Y tế |
4 |
F |
F |
D |
F |
1 |
0 |
Contact |
|
|
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FIINGROUP |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trụ sở: Tầng 5, Tòa nhà Anh Minh, 36 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi nhánh TP HCM: Lầu 3, Tòa Nhà Profomilk Plaza, 51-53 Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3, Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Email: [email protected] |
|
|
|
|
|
|
|
|
TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tel: (+84) 0886 911 000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Email: [email protected] |
|
|
|
|
|
|
|
|